(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negotiator
C1

negotiator

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà đàm phán người thương lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tiến hành đàm phán.

Definition (English Meaning)

A person who conducts negotiations.

Ví dụ Thực tế với 'Negotiator'

  • "He acted as the chief negotiator for the company."

    "Ông ta đóng vai trò là nhà đàm phán chính cho công ty."

  • "The union negotiator presented their demands to management."

    "Người đàm phán công đoàn đã trình bày các yêu cầu của họ với ban quản lý."

  • "A skilled negotiator can often find a solution that benefits both parties."

    "Một nhà đàm phán giỏi thường có thể tìm ra giải pháp mang lại lợi ích cho cả hai bên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negotiator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fighter(người chiến đấu)
instigator(kẻ xúi giục)

Từ liên quan (Related Words)

bargaining(sự mặc cả)
compromise(sự thỏa hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Negotiator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'negotiator' ám chỉ một người có kỹ năng và kinh nghiệm trong việc đàm phán để đạt được thỏa thuận. Khác với 'mediator' (người hòa giải), negotiator trực tiếp đại diện cho một bên và bảo vệ lợi ích của họ. So với 'bargainer' (người mặc cả), negotiator thường tham gia vào các cuộc đàm phán phức tạp và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for between

‘Negotiator as’ (vai trò như một người đàm phán), ‘Negotiator for’ (người đàm phán cho một ai đó hoặc một tổ chức nào đó), ‘Negotiator between’ (người đàm phán giữa các bên).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiator'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiator who resolved the conflict was highly praised.
Nhà đàm phán, người đã giải quyết xung đột, đã được đánh giá cao.
Phủ định
He is not the negotiator whom the company trusts with sensitive information.
Anh ấy không phải là nhà đàm phán mà công ty tin tưởng giao phó thông tin nhạy cảm.
Nghi vấn
Is she the negotiator whose strategy led to the successful agreement?
Cô ấy có phải là nhà đàm phán mà chiến lược của người đó đã dẫn đến thỏa thuận thành công không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was being a tough negotiator during the merger discussions.
Công ty đã là một nhà đàm phán cứng rắn trong các cuộc thảo luận sáp nhập.
Phủ định
She wasn't acting as a negotiator at the meeting; she was just observing.
Cô ấy đã không hành động như một nhà đàm phán tại cuộc họp; cô ấy chỉ quan sát.
Nghi vấn
Were they employing a skilled negotiator to resolve the labor dispute?
Họ có đang thuê một nhà đàm phán lành nghề để giải quyết tranh chấp lao động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)