neoplasm
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neoplasm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng mới và bất thường của mô trong một bộ phận nào đó của cơ thể, đặc biệt là đặc điểm của ung thư; khối u.
Definition (English Meaning)
A new and abnormal growth of tissue in some part of the body, especially as a characteristic of cancer; a tumor.
Ví dụ Thực tế với 'Neoplasm'
-
"The biopsy revealed a benign neoplasm."
"Sinh thiết cho thấy một khối u lành tính."
-
"Early detection of neoplasms is crucial for successful treatment."
"Phát hiện sớm các khối u là rất quan trọng để điều trị thành công."
-
"The pathologist examined the tissue sample for signs of neoplasm."
"Nhà bệnh lý học đã kiểm tra mẫu mô để tìm dấu hiệu của khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neoplasm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neoplasm
- Adjective: neoplastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neoplasm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neoplasm' thường được sử dụng một cách trang trọng hơn so với 'tumor' hoặc 'cancer'. Nó bao hàm cả các khối u lành tính (benign) và ác tính (malignant). 'Tumor' là một thuật ngữ rộng hơn, chỉ đơn giản là một khối sưng. 'Cancer' chỉ các khối u ác tính có khả năng di căn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Neoplasm in" được sử dụng để chỉ vị trí của khối u (ví dụ: neoplasm in the lung). "Neoplasm of" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc loại mô bị ảnh hưởng (ví dụ: neoplasm of epithelial origin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neoplasm'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor detected a neoplasm during the routine check-up.
|
Bác sĩ đã phát hiện một khối u trong quá trình kiểm tra định kỳ. |
| Phủ định |
The biopsy did not reveal any neoplastic cells.
|
Sinh thiết không phát hiện bất kỳ tế bào tân sinh nào. |
| Nghi vấn |
Does the patient's history indicate a predisposition to neoplasm development?
|
Tiền sử của bệnh nhân có cho thấy sự dễ mắc phải sự phát triển của khối u không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor suspects a neoplasm, he will order further tests.
|
Nếu bác sĩ nghi ngờ có khối u, ông ấy sẽ yêu cầu thêm các xét nghiệm. |
| Phủ định |
If the cells aren't neoplastic, the patient will likely not need chemotherapy.
|
Nếu các tế bào không phải là tân sinh, bệnh nhân có thể sẽ không cần hóa trị. |
| Nghi vấn |
Will the patient need surgery if the biopsy confirms a neoplasm?
|
Bệnh nhân có cần phẫu thuật không nếu sinh thiết xác nhận có khối u? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neoplasm is benign, isn't it?
|
Khối u là lành tính, phải không? |
| Phủ định |
That neoplastic growth isn't cancerous, is it?
|
Sự tăng trưởng tân sinh đó không phải là ung thư, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a neoplasm present, isn't there?
|
Có một khối u hiện diện, phải không? |