(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth
B1

growth

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tăng trưởng sự phát triển sự lớn lên sinh trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng trưởng về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

The process of increasing in size, amount, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Growth'

  • "The company experienced significant growth in sales last year."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể về doanh số bán hàng vào năm ngoái."

  • "The city has seen rapid population growth in recent years."

    "Thành phố đã chứng kiến sự tăng trưởng dân số nhanh chóng trong những năm gần đây."

  • "Personal growth is important for overall well-being."

    "Sự phát triển cá nhân rất quan trọng cho sự hạnh phúc toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: growth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực: Kinh tế Sinh học Phát triển cá nhân...)

Ghi chú Cách dùng 'Growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'growth' thường được dùng để chỉ sự phát triển dần dần và liên tục. Nó có thể đề cập đến sự phát triển về thể chất, tinh thần, kinh tế, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào khác. Khác với 'development' thường mang ý nghĩa sự tiến bộ và cải thiện chất lượng, 'growth' đơn thuần chỉ sự tăng lên về mặt số lượng hoặc kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in growth: đề cập đến yếu tố hoặc môi trường nơi sự tăng trưởng diễn ra (e.g., growth in the economy). of growth: thường dùng để chỉ bản chất của sự tăng trưởng đó (e.g., a period of rapid growth). for growth: chỉ mục đích của sự tăng trưởng (e.g., conditions for growth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Economic growth: a crucial factor for societal advancement, it fuels innovation, creates jobs, and improves living standards.
Tăng trưởng kinh tế: một yếu tố quan trọng cho sự tiến bộ của xã hội, nó thúc đẩy sự đổi mới, tạo việc làm và cải thiện mức sống.
Phủ định
The company's lack of growth: a significant concern, it reflects poor strategic planning and missed opportunities.
Sự thiếu tăng trưởng của công ty: một mối quan tâm đáng kể, nó phản ánh việc lập kế hoạch chiến lược kém và những cơ hội bị bỏ lỡ.
Nghi vấn
Is sustainable growth possible: a pressing question, can we balance economic development with environmental preservation?
Liệu tăng trưởng bền vững có khả thi: một câu hỏi cấp bách, chúng ta có thể cân bằng phát triển kinh tế với bảo tồn môi trường không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's growth exceeded all expectations this year.
Sự tăng trưởng của công ty đã vượt quá mọi kỳ vọng trong năm nay.
Phủ định
Not only did the company experience rapid growth, but it also improved its customer service.
Không chỉ công ty trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng, mà còn cải thiện dịch vụ khách hàng.
Nghi vấn
Should this level of growth continue, what strategies will we employ to manage it?
Nếu mức độ tăng trưởng này tiếp tục, chúng ta sẽ sử dụng những chiến lược nào để quản lý nó?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is significant growth in the technology sector this year.
Có sự tăng trưởng đáng kể trong lĩnh vực công nghệ năm nay.
Phủ định
Isn't the economic growth slowing down?
Có phải sự tăng trưởng kinh tế đang chậm lại không?
Nghi vấn
Did you see the impressive growth of her business?
Bạn có thấy sự tăng trưởng ấn tượng của công việc kinh doanh của cô ấy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to see significant growth next quarter.
Công ty dự kiến sẽ đạt được sự tăng trưởng đáng kể vào quý tới.
Phủ định
The population is not going to experience much growth in the coming years.
Dân số sẽ không trải qua nhiều sự tăng trưởng trong những năm tới.
Nghi vấn
Is the city going to limit growth to preserve green spaces?
Thành phố có dự định giới hạn sự tăng trưởng để bảo tồn không gian xanh không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profit is growing rapidly this quarter.
Lợi nhuận của công ty đang tăng trưởng nhanh chóng trong quý này.
Phủ định
The unemployment rate is not growing in this city.
Tỷ lệ thất nghiệp không tăng ở thành phố này.
Nghi vấn
Is the plant's growth accelerating due to the new fertilizer?
Sự tăng trưởng của cây có đang tăng nhanh do loại phân bón mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)