(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ netiquette
B2

netiquette

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy tắc ứng xử trên mạng văn hóa ứng xử trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Netiquette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy tắc ứng xử đúng đắn hoặc được chấp nhận khi giao tiếp trên Internet.

Definition (English Meaning)

The correct or acceptable way of communicating on the Internet.

Ví dụ Thực tế với 'Netiquette'

  • "Good netiquette is essential for effective online communication."

    "Quy tắc ứng xử tốt trên mạng là rất cần thiết cho giao tiếp trực tuyến hiệu quả."

  • "Many companies have a netiquette policy for their employees."

    "Nhiều công ty có chính sách về quy tắc ứng xử trên mạng cho nhân viên của họ."

  • "Following netiquette guidelines can help you avoid misunderstandings online."

    "Tuân thủ các hướng dẫn về quy tắc ứng xử trên mạng có thể giúp bạn tránh những hiểu lầm trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Netiquette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: netiquette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

online etiquette(phép xã giao trực tuyến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Netiquette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'netiquette' là sự kết hợp của 'net' (mạng) và 'etiquette' (phép xã giao). Nó đề cập đến một bộ các quy tắc không chính thức mà mọi người nên tuân theo khi giao tiếp trực tuyến để duy trì một môi trường tôn trọng và hiệu quả. Nó bao gồm các hành vi như tôn trọng quyền riêng tư của người khác, tránh spam, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và tôn trọng các quan điểm khác nhau. Khác với 'etiquette' thông thường áp dụng trong các tình huống giao tiếp trực tiếp, 'netiquette' đặc biệt chú trọng đến các khía cạnh độc đáo của giao tiếp trực tuyến như kích thước chữ, biểu tượng cảm xúc và văn hóa internet.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

regarding about

‘Netiquette regarding’ đề cập đến các quy tắc cụ thể liên quan đến một khía cạnh nhất định của giao tiếp trực tuyến. Ví dụ: “Netiquette regarding email use.” 'Netiquette about' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái chung hơn. Ví dụ: “Netiquette about online forums.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Netiquette'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)