acceptable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acceptable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể chấp nhận được, chấp thuận được, đạt yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Acceptable'
-
"The offer was acceptable to the company."
"Lời đề nghị được công ty chấp nhận."
-
"The quality of the work was acceptable."
"Chất lượng công việc có thể chấp nhận được."
-
"Is this plan acceptable to you?"
"Kế hoạch này có chấp nhận được với bạn không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Acceptable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acceptability
- Verb: accept
- Adjective: acceptable
- Adverb: acceptably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acceptable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acceptable' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đáp ứng một tiêu chuẩn tối thiểu hoặc được coi là đủ tốt trong một hoàn cảnh cụ thể. Nó ngụ ý sự cho phép hoặc chấp thuận, nhưng không nhất thiết là sự xuất sắc. So sánh với 'satisfactory' (đạt yêu cầu) và 'adequate' (đầy đủ), 'acceptable' có thể ngụ ý một mức độ chấp nhận thấp hơn so với cả hai từ này. 'Acceptable' khác với 'excellent' (xuất sắc) hoặc 'ideal' (lý tưởng) vì nó không ngụ ý sự hoàn hảo hoặc vượt trội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'acceptable to', nó thường đề cập đến việc đáp ứng mong đợi hoặc tiêu chuẩn của một người hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'The solution was acceptable to all parties involved.' Khi sử dụng 'acceptable for', nó thường đề cập đến sự phù hợp cho một mục đích hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'This level of performance is acceptable for a beginner.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acceptable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student performed acceptably on the test.
|
Học sinh đã làm bài kiểm tra một cách chấp nhận được. |
| Phủ định |
The quality of the food was not acceptably high.
|
Chất lượng thức ăn không đạt mức cao chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Did the candidate answer the questions acceptably?
|
Ứng cử viên đã trả lời các câu hỏi một cách chấp nhận được chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new proposal is considered acceptable by the committee.
|
Đề xuất mới được ủy ban xem xét là chấp nhận được. |
| Phủ định |
The offered salary was not considered acceptable by the candidate.
|
Mức lương được đề nghị không được ứng viên xem là chấp nhận được. |
| Nghi vấn |
Will the changes be considered acceptable by the users?
|
Liệu những thay đổi có được người dùng xem là chấp nhận được không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will acceptably address all customer complaints in the future.
|
Công ty sẽ giải quyết một cách chấp nhận được tất cả các khiếu nại của khách hàng trong tương lai. |
| Phủ định |
The manager is not going to accept unacceptable behavior from employees.
|
Người quản lý sẽ không chấp nhận hành vi không thể chấp nhận được từ nhân viên. |
| Nghi vấn |
Will the quality of the product be acceptable to consumers?
|
Liệu chất lượng của sản phẩm có được người tiêu dùng chấp nhận được không? |