digital citizenship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital citizenship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý thức và hành vi phù hợp, có trách nhiệm khi sử dụng công nghệ.
Definition (English Meaning)
The norms of appropriate, responsible behavior with regard to technology use.
Ví dụ Thực tế với 'Digital citizenship'
-
"Digital citizenship education is essential for students to navigate the online world safely and responsibly."
"Giáo dục về công dân số là rất cần thiết để học sinh có thể điều hướng thế giới trực tuyến một cách an toàn và có trách nhiệm."
-
"Schools are incorporating digital citizenship lessons into their curriculum."
"Các trường học đang kết hợp các bài học về công dân số vào chương trình giảng dạy của họ."
-
"Promoting digital citizenship helps to combat cyberbullying and online harassment."
"Thúc đẩy công dân số giúp chống lại nạn bắt nạt trên mạng và quấy rối trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital citizenship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital citizenship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital citizenship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này bao gồm việc sử dụng công nghệ một cách an toàn, hợp pháp, đạo đức và có trách nhiệm. Nó nhấn mạnh quyền và nghĩa vụ của mỗi cá nhân trong môi trường số, cũng như tầm quan trọng của việc bảo vệ bản thân và người khác khỏi các rủi ro trực tuyến. So sánh với "cyber safety" (an toàn trên mạng), "digital citizenship" bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả khía cạnh đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in digital citizenship" nhấn mạnh đến một khía cạnh hoặc yếu tố trong khuôn khổ công dân số. Ví dụ: "ethics in digital citizenship". "for digital citizenship" đề cập đến mục đích hoặc vai trò đối với công dân số. Ví dụ: "tools for digital citizenship"
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital citizenship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.