network failure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network failure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống mà một mạng không thể hoạt động chính xác, ngăn người dùng truy cập tài nguyên hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A situation in which a network is unable to function correctly, preventing users from accessing resources or services.
Ví dụ Thực tế với 'Network failure'
-
"The sudden network failure disrupted business operations for several hours."
"Sự cố mạng đột ngột đã làm gián đoạn hoạt động kinh doanh trong vài giờ."
-
"The company suffered a significant financial loss after the network failure."
"Công ty đã chịu một tổn thất tài chính đáng kể sau sự cố mạng."
-
"Troubleshooting the network failure required the expertise of several IT professionals."
"Khắc phục sự cố mạng đòi hỏi chuyên môn của một số chuyên gia CNTT."
Từ loại & Từ liên quan của 'Network failure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: network failure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Network failure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'network failure' thường dùng để mô tả sự cố nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của toàn bộ hoặc một phần đáng kể của mạng. Khác với các sự cố nhỏ như 'connection issue' (vấn đề kết nối) hoặc 'slow network' (mạng chậm), 'network failure' ám chỉ sự gián đoạn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to', 'resulting from', 'caused by' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự cố mạng. Ví dụ: 'The network failure was due to a power outage.' (Sự cố mạng là do mất điện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Network failure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.