accessing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'access': truy cập, tiếp cận, lấy được, hoặc sử dụng một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'access': gaining entry to, retrieving, or making use of something.
Ví dụ Thực tế với 'Accessing'
-
"The user is accessing the database to retrieve customer information."
"Người dùng đang truy cập cơ sở dữ liệu để lấy thông tin khách hàng."
-
"Accessing the internet requires a password."
"Việc truy cập internet đòi hỏi một mật khẩu."
-
"She is accessing her email account from her phone."
"Cô ấy đang truy cập tài khoản email của mình từ điện thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accessing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: access
- Adjective: accessible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accessing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc là một danh động từ. Thể hiện sự tương tác hoặc quyền sử dụng một hệ thống, thông tin hoặc địa điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
access to (truy cập vào cái gì đó), access from (truy cập từ đâu đó). 'Access to' chỉ quyền hoặc khả năng tiếp cận. 'Access from' chỉ nguồn gốc của việc truy cập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessing'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to access the online database tomorrow.
|
Cô ấy sẽ truy cập cơ sở dữ liệu trực tuyến vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to access the restricted area without permission.
|
Họ sẽ không truy cập khu vực hạn chế khi chưa được phép. |
| Nghi vấn |
Are you going to access your email after the meeting?
|
Bạn có định truy cập email của mình sau cuộc họp không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Accessing the data is more accessible now than it was last year.
|
Việc truy cập dữ liệu hiện nay dễ dàng hơn so với năm ngoái. |
| Phủ định |
Accessing the restricted files is not as accessible as accessing the public ones.
|
Việc truy cập các tập tin bị hạn chế không dễ dàng như truy cập các tập tin công khai. |
| Nghi vấn |
Is accessing the server the least accessible task for new employees?
|
Việc truy cập máy chủ có phải là nhiệm vụ khó khăn nhất đối với nhân viên mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had accessed the information earlier.
|
Tôi ước tôi đã truy cập thông tin sớm hơn. |
| Phủ định |
If only I hadn't accessed that website; it gave my computer a virus!
|
Giá mà tôi không truy cập trang web đó; nó đã cho máy tính của tôi một con vi-rút! |
| Nghi vấn |
I wish I could access the restricted area. Do you know how?
|
Tôi ước tôi có thể truy cập khu vực hạn chế. Bạn có biết cách nào không? |