(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data loss
B2

data loss

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất dữ liệu thất thoát dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data loss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiện dữ liệu bị hỏng, xóa, mất hoặc không thể sử dụng được.

Definition (English Meaning)

The event in which data is corrupted, deleted, lost or made unusable.

Ví dụ Thực tế với 'Data loss'

  • "The company experienced significant data loss due to a server malfunction."

    "Công ty đã trải qua sự mất mát dữ liệu đáng kể do sự cố máy chủ."

  • "Regular backups are crucial to prevent data loss."

    "Sao lưu thường xuyên là rất quan trọng để ngăn ngừa mất dữ liệu."

  • "The investigation revealed that the data loss was caused by a virus."

    "Cuộc điều tra tiết lộ rằng việc mất dữ liệu là do một vi-rút gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data loss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data loss (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data loss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Data loss" thường được dùng để mô tả tình huống dữ liệu không còn khả dụng cho người dùng hoặc hệ thống, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như lỗi phần cứng, lỗi phần mềm, tấn công mạng, hoặc do người dùng vô tình xóa. Khác với "data breach" (vi phạm dữ liệu) là việc dữ liệu bị đánh cắp hoặc truy cập trái phép, "data loss" tập trung vào việc dữ liệu bị mất đi tính toàn vẹn hoặc khả năng truy cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

Ví dụ: 'Data loss *from* hardware failure' (Mất dữ liệu *do* lỗi phần cứng). 'Data loss *due to* a cyberattack' (Mất dữ liệu *do* một cuộc tấn công mạng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data loss'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)