(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neural junction
C1

neural junction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khớp thần kinh điểm nối thần kinh vùng tiếp hợp thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural junction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điểm nơi hai tế bào thần kinh (neuron) gặp nhau và giao tiếp với nhau, thường là thông qua một khớp thần kinh.

Definition (English Meaning)

A point where two nerve cells (neurons) meet and communicate with each other, typically via a synapse.

Ví dụ Thực tế với 'Neural junction'

  • "The signal travels across the neural junction to reach the next neuron."

    "Tín hiệu truyền qua khớp thần kinh để đến neuron tiếp theo."

  • "The strength of the neural junction determines the efficiency of signal transmission."

    "Độ mạnh của khớp thần kinh quyết định hiệu quả của việc truyền tín hiệu."

  • "Damage to neural junctions can lead to neurological disorders."

    "Tổn thương các khớp thần kinh có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neural junction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neural junction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Neural junction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neural junction thường được sử dụng để mô tả chung về vị trí kết nối giữa các tế bào thần kinh. Synapse là một loại neural junction cụ thể, nơi có sự truyền tín hiệu hóa học hoặc điện. Từ này nhấn mạnh sự liên kết vật lý và chức năng giữa các neuron.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

"at the neural junction" chỉ vị trí cụ thể. "in the neural junction" nhấn mạnh sự xảy ra các quá trình trong vùng kết nối này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural junction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)