neurofeedback
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurofeedback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại phản hồi sinh học sử dụng hiển thị thời gian thực của hoạt động não—thường là điện não đồ (EEG)—để dạy khả năng tự điều chỉnh chức năng não.
Definition (English Meaning)
A type of biofeedback that uses real-time displays of brain activity—most commonly electroencephalography (EEG)—to teach self-regulation of brain function.
Ví dụ Thực tế với 'Neurofeedback'
-
"Neurofeedback has shown promising results in treating ADHD."
"Neurofeedback đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị ADHD."
-
"The clinic offers neurofeedback sessions to help patients manage their anxiety."
"Phòng khám cung cấp các buổi neurofeedback để giúp bệnh nhân kiểm soát sự lo lắng của họ."
-
"Researchers are investigating the effectiveness of neurofeedback for improving cognitive performance."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra hiệu quả của neurofeedback trong việc cải thiện hiệu suất nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurofeedback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurofeedback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurofeedback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurofeedback là một kỹ thuật không xâm lấn, được sử dụng để cải thiện chức năng não bằng cách cho phép người dùng quan sát hoạt động não của chính họ và học cách điều chỉnh nó. Nó thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như ADHD, lo âu, trầm cảm và động kinh. So với các phương pháp điều trị khác, neurofeedback tập trung vào việc đào tạo não bộ thay vì chỉ đơn giản là giảm triệu chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "in" để nói về vai trò của neurofeedback trong một quá trình hoặc nghiên cứu (ví dụ: "neurofeedback in treating ADHD"). Sử dụng "for" để chỉ mục đích sử dụng neurofeedback (ví dụ: "neurofeedback for anxiety").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurofeedback'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.