(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feedback
B1

feedback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phản hồi thông tin phản hồi ý kiến phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin phản hồi về phản ứng đối với một sản phẩm, hiệu suất của một người trong một nhiệm vụ, v.v., được sử dụng làm cơ sở để cải thiện.

Definition (English Meaning)

Information about reactions to a product, a person's performance of a task, etc. which is used as a basis for improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Feedback'

  • "We need to get feedback on our new product from potential customers."

    "Chúng ta cần nhận được phản hồi về sản phẩm mới của chúng ta từ những khách hàng tiềm năng."

  • "Thank you for your feedback on the presentation."

    "Cảm ơn bạn vì phản hồi của bạn về bài thuyết trình."

  • "The company values employee feedback."

    "Công ty coi trọng phản hồi của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comment(bình luận) response(phản hồi)
input(đóng góp ý kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
no response(không phản hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Feedback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Feedback nhấn mạnh vào thông tin có tính chất xây dựng, giúp người nhận cải thiện hoặc điều chỉnh hành vi, sản phẩm, dịch vụ. Nó khác với 'criticism' (chỉ trích) ở chỗ tập trung vào việc cải thiện hơn là phán xét. Cũng khác với 'comment' (bình luận) vì feedback thường mang tính hệ thống và có mục tiêu rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about for

'- Feedback on something': Phản hồi về một chủ đề cụ thể. '- Feedback about something': Tương tự như 'on', nhưng có thể mang tính tổng quát hơn. '- Feedback for someone': Phản hồi dành cho ai đó, thường là để giúp họ cải thiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)