neurologist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurologist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bác sĩ chuyên khoa về chẩn đoán, điều trị và quản lý các rối loạn ảnh hưởng đến não, tủy sống, dây thần kinh và cơ bắp.
Definition (English Meaning)
A medical doctor who specializes in the diagnosis, treatment, and management of disorders affecting the brain, spinal cord, nerves, and muscles.
Ví dụ Thực tế với 'Neurologist'
-
"She consulted a neurologist because of persistent headaches."
"Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một bác sĩ thần kinh vì những cơn đau đầu dai dẳng."
-
"The neurologist performed a thorough examination to determine the cause of the patient's symptoms."
"Bác sĩ thần kinh đã thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân."
-
"Early diagnosis by a neurologist is crucial for effective treatment of neurological diseases."
"Việc chẩn đoán sớm bởi bác sĩ thần kinh là rất quan trọng để điều trị hiệu quả các bệnh thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurologist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurologist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurologist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neurologist là một chuyên gia y tế, không nên nhầm lẫn với neurosurgeon (bác sĩ phẫu thuật thần kinh). Trong khi neurologist chủ yếu điều trị các bệnh lý thần kinh bằng thuốc và các phương pháp điều trị không phẫu thuật, neurosurgeon thực hiện phẫu thuật trên hệ thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: Chỉ mục đích thăm khám hoặc điều trị. Ví dụ: See a neurologist *for* headaches. with: Chỉ mối quan hệ hoặc triệu chứng bệnh. Ví dụ: Patients *with* neurological disorders are treated by neurologists.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurologist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.