(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ central nervous system
C1

central nervous system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thần kinh trung ương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Central nervous system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống, có chức năng điều khiển và phối hợp mọi hoạt động của cơ thể.

Definition (English Meaning)

The complex of nerve tissues that controls the activities of the body. In vertebrates it comprises the brain and spinal cord.

Ví dụ Thực tế với 'Central nervous system'

  • "Damage to the central nervous system can have devastating consequences."

    "Tổn thương hệ thần kinh trung ương có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng."

  • "The central nervous system is responsible for processing sensory information."

    "Hệ thần kinh trung ương chịu trách nhiệm xử lý thông tin giác quan."

  • "Multiple sclerosis is a disease that affects the central nervous system."

    "Bệnh đa xơ cứng là một bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Central nervous system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: central nervous system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Central nervous system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thần kinh trung ương (CNS) là bộ phận quan trọng nhất của hệ thần kinh, nơi xử lý thông tin và đưa ra các phản ứng. Nó khác với hệ thần kinh ngoại biên (PNS), bao gồm các dây thần kinh kết nối CNS với các bộ phận khác của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Central nervous system'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood more about neuroscience, I would have a better grasp of how the central nervous system functions.
Nếu tôi hiểu biết nhiều hơn về khoa học thần kinh, tôi sẽ nắm bắt tốt hơn về cách hệ thần kinh trung ương hoạt động.
Phủ định
If the central nervous system weren't so complex, treating neurological disorders wouldn't be so challenging.
Nếu hệ thần kinh trung ương không quá phức tạp, việc điều trị các rối loạn thần kinh sẽ không quá khó khăn.
Nghi vấn
Would doctors be able to cure paralysis if they fully understood the central nervous system's regenerative capabilities?
Liệu các bác sĩ có thể chữa khỏi bệnh liệt nếu họ hiểu đầy đủ khả năng tái tạo của hệ thần kinh trung ương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)