(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurotoxin
C1

neurotoxin

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất độc thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurotoxin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất độc tác động lên hệ thần kinh.

Definition (English Meaning)

A poison that acts on the nervous system.

Ví dụ Thực tế với 'Neurotoxin'

  • "Botulinum toxin is a potent neurotoxin that can cause paralysis."

    "Độc tố botulinum là một neurotoxin mạnh có thể gây tê liệt."

  • "Certain pesticides contain neurotoxins that can harm wildlife."

    "Một số thuốc trừ sâu chứa neurotoxin có thể gây hại cho động vật hoang dã."

  • "The effects of neurotoxins can be long-lasting and debilitating."

    "Ảnh hưởng của neurotoxin có thể kéo dài và gây suy nhược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurotoxin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurotoxin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nerve poison(chất độc thần kinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurotoxin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neurotoxin là một thuật ngữ chỉ các chất độc hại ảnh hưởng đến chức năng của hệ thần kinh. Chúng có thể can thiệp vào các tế bào thần kinh, tế bào thần kinh đệm hoặc các khớp thần kinh. Các chất độc này có thể gây ra một loạt các vấn đề sức khỏe, từ tê liệt và co giật đến suy hô hấp và tử vong. So với 'toxin' nói chung, 'neurotoxin' cụ thể hơn, chỉ định rõ mục tiêu tác động là hệ thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in to

Ví dụ: 'neurotoxins from snake venom' (neurotoxin từ nọc rắn), 'neurotoxins in contaminated food' (neurotoxin trong thức ăn ô nhiễm), 'exposure to neurotoxins' (tiếp xúc với neurotoxin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurotoxin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)