(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutropenia
C1

neutropenia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm bạch cầu trung tính tình trạng giảm bạch cầu trung tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutropenia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng đặc trưng bởi số lượng bạch cầu trung tính (một loại tế bào bạch cầu) trong máu thấp bất thường.

Definition (English Meaning)

A condition characterized by an abnormally low count of neutrophils (a type of white blood cell) in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Neutropenia'

  • "The patient developed severe neutropenia after starting chemotherapy."

    "Bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng sau khi bắt đầu hóa trị."

  • "Febrile neutropenia is a common complication in patients undergoing cancer treatment."

    "Giảm bạch cầu trung tính do sốt là một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân đang điều trị ung thư."

  • "Severe neutropenia requires immediate medical attention."

    "Giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutropenia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutropenia
  • Adjective: neutropenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agranulocytosis(mất bạch cầu hạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

leukopenia(giảm bạch cầu)
anemia(thiếu máu)
thrombocytopenia(giảm tiểu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neutropenia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neutropenia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng giảm số lượng bạch cầu trung tính, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Mức độ nghiêm trọng của neutropenia được xác định bởi số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối (ANC). Neutropenia có thể là do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả các bệnh nhiễm trùng, thuốc men, rối loạn tự miễn dịch và các bệnh về tủy xương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with due to

in: được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi, ví dụ: 'Neutropenia in cancer patients'. with: được sử dụng để chỉ sự đồng thời hoặc liên quan, ví dụ: 'Neutropenia with fever'. due to: được sử dụng để chỉ nguyên nhân, ví dụ: 'Neutropenia due to chemotherapy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutropenia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)