neutropenia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutropenia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng đặc trưng bởi số lượng bạch cầu trung tính (một loại tế bào bạch cầu) trong máu thấp bất thường.
Definition (English Meaning)
A condition characterized by an abnormally low count of neutrophils (a type of white blood cell) in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Neutropenia'
-
"The patient developed severe neutropenia after starting chemotherapy."
"Bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng sau khi bắt đầu hóa trị."
-
"Febrile neutropenia is a common complication in patients undergoing cancer treatment."
"Giảm bạch cầu trung tính do sốt là một biến chứng thường gặp ở bệnh nhân đang điều trị ung thư."
-
"Severe neutropenia requires immediate medical attention."
"Giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutropenia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutropenia
- Adjective: neutropenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutropenia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neutropenia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng giảm số lượng bạch cầu trung tính, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Mức độ nghiêm trọng của neutropenia được xác định bởi số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối (ANC). Neutropenia có thể là do nhiều nguyên nhân, bao gồm cả các bệnh nhiễm trùng, thuốc men, rối loạn tự miễn dịch và các bệnh về tủy xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phạm vi, ví dụ: 'Neutropenia in cancer patients'. with: được sử dụng để chỉ sự đồng thời hoặc liên quan, ví dụ: 'Neutropenia with fever'. due to: được sử dụng để chỉ nguyên nhân, ví dụ: 'Neutropenia due to chemotherapy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutropenia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.