(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anemia
B2

anemia

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiếu máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anemia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu máu, đặc trưng bởi sự thiếu hụt tế bào hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu, dẫn đến xanh xao hoặc mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

A condition marked by a deficiency of red blood cells or of hemoglobin in the blood, resulting in pallor or weariness.

Ví dụ Thực tế với 'Anemia'

  • "Iron deficiency is a common cause of anemia."

    "Thiếu sắt là một nguyên nhân phổ biến gây ra thiếu máu."

  • "She was diagnosed with severe anemia and required a blood transfusion."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng thiếu máu nghiêm trọng và cần truyền máu."

  • "Chronic diseases can sometimes lead to anemia."

    "Các bệnh mãn tính đôi khi có thể dẫn đến thiếu máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anemia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anemia
  • Adjective: anemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Anemia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anemia là một thuật ngữ chung chỉ tình trạng thiếu máu. Có nhiều loại thiếu máu khác nhau, mỗi loại có nguyên nhân và phương pháp điều trị riêng. Sự khác biệt quan trọng nằm ở nguyên nhân gây ra sự thiếu hụt (ví dụ: thiếu sắt, bệnh di truyền, bệnh mãn tính). Cần phân biệt với 'ischemia' (thiếu máu cục bộ, thường do tắc nghẽn mạch máu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* in: thường được dùng để chỉ mức độ hoặc vị trí (ví dụ: 'anemia in children'). * with: thường dùng để mô tả mối liên hệ hoặc nguyên nhân (ví dụ: 'anemia with iron deficiency').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anemia'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is anemic, and the doctor is running tests.
Cô ấy bị thiếu máu, và bác sĩ đang thực hiện các xét nghiệm.
Phủ định
They are not anemic, despite feeling tired.
Họ không bị thiếu máu, mặc dù cảm thấy mệt mỏi.
Nghi vấn
Is he anemic, or is there another explanation for his fatigue?
Anh ấy có bị thiếu máu không, hay có một lời giải thích khác cho sự mệt mỏi của anh ấy?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had eaten more iron-rich foods, she wouldn't be anemic now.
Nếu cô ấy đã ăn nhiều thức ăn giàu chất sắt hơn, thì bây giờ cô ấy đã không bị thiếu máu.
Phủ định
If he hadn't been working in that polluted factory, he wouldn't have anemia now.
Nếu anh ấy không làm việc trong nhà máy ô nhiễm đó, thì bây giờ anh ấy đã không bị thiếu máu.
Nghi vấn
If she had followed her doctor's advice, would she be feeling so anemic today?
Nếu cô ấy đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ, thì hôm nay cô ấy có cảm thấy thiếu máu như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she ate more iron-rich foods, she wouldn't suffer from anemia.
Nếu cô ấy ăn nhiều thực phẩm giàu chất sắt hơn, cô ấy sẽ không bị thiếu máu.
Phủ định
If he weren't anemic, he could run a marathon.
Nếu anh ấy không bị thiếu máu, anh ấy có thể chạy marathon.
Nghi vấn
Would you feel more energetic if you weren't anemic?
Bạn có cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn nếu bạn không bị thiếu máu không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed that she has anemia.
Bác sĩ xác nhận rằng cô ấy bị thiếu máu.
Phủ định
They don't believe the patient has anemia.
Họ không tin rằng bệnh nhân bị thiếu máu.
Nghi vấn
What causes anemia in most people?
Điều gì gây ra thiếu máu ở hầu hết mọi người?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt anemic before she consulted the doctor.
Cô ấy đã cảm thấy thiếu máu trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
Phủ định
They had not known about his anemia until he collapsed.
Họ đã không biết về bệnh thiếu máu của anh ấy cho đến khi anh ấy ngã quỵ.
Nghi vấn
Had the patient been diagnosed with anemia before the surgery?
Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh thiếu máu trước khi phẫu thuật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)