(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neutrophil
C1

neutrophil

noun

Nghĩa tiếng Việt

bạch cầu trung tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutrophil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bạch cầu trung tính có khả năng thực bào; bạch cầu trung tính đặc biệt quan trọng trong các bệnh nhiễm khuẩn.

Definition (English Meaning)

A type of white blood cell that is a phagocyte; neutrophils are especially important in bacterial infections.

Ví dụ Thực tế với 'Neutrophil'

  • "A high neutrophil count may indicate a bacterial infection."

    "Số lượng bạch cầu trung tính cao có thể cho thấy nhiễm khuẩn."

  • "The neutrophils migrated to the site of infection."

    "Các bạch cầu trung tính di chuyển đến vị trí nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neutrophil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neutrophil
  • Adjective: neutrophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

PMN(viết tắt của polymorphonuclear leukocyte - bạch cầu đa nhân trung tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neutrophil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bạch cầu trung tính là loại bạch cầu phổ biến nhất trong máu người, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch bằng cách nuốt và tiêu diệt vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây bệnh khác. Khi có nhiễm trùng, số lượng bạch cầu trung tính thường tăng lên. Cần phân biệt với các loại bạch cầu khác như bạch cầu ái toan (eosinophils) và bạch cầu ái kiềm (basophils).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

*in:* Sử dụng để chỉ sự hiện diện của bạch cầu trung tính trong một môi trường cụ thể, ví dụ: 'neutrophils in the blood'. *with:* Sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa bạch cầu trung tính và một tình trạng bệnh lý hoặc phản ứng, ví dụ: 'associated with neutrophilia'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutrophil'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)