neutrophilia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neutrophilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng số lượng bạch cầu trung tính trong máu cao bất thường.
Definition (English Meaning)
An abnormally high count of neutrophils in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Neutrophilia'
-
"Neutrophilia is often observed in patients with bacterial infections."
"Tình trạng tăng bạch cầu trung tính thường được quan sát thấy ở bệnh nhân bị nhiễm khuẩn."
-
"The patient's blood test revealed neutrophilia, suggesting a possible infection."
"Xét nghiệm máu của bệnh nhân cho thấy tình trạng tăng bạch cầu trung tính, cho thấy có thể bị nhiễm trùng."
-
"Severe neutrophilia can be a sign of underlying medical conditions that require further investigation."
"Tình trạng tăng bạch cầu trung tính nghiêm trọng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý tiềm ẩn cần được điều tra thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neutrophilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neutrophilia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neutrophilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neutrophilia thường là dấu hiệu của nhiễm trùng, viêm, một số bệnh ung thư máu hoặc các tình trạng bệnh lý khác. Mức độ tăng bạch cầu trung tính có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây bệnh. Không nên nhầm lẫn với 'neutropenia', nghĩa là số lượng bạch cầu trung tính thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Neutrophilia in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà tình trạng tăng bạch cầu trung tính xảy ra, ví dụ: 'neutrophilia in the blood'. 'Neutrophilia with' được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự đi kèm giữa tăng bạch cầu trung tính và một yếu tố khác, ví dụ: 'neutrophilia with infection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neutrophilia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.