(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newsprint
B2

newsprint

noun

Nghĩa tiếng Việt

giấy báo giấy in báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newsprint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại giấy rẻ tiền được làm từ bột gỗ, chủ yếu dùng để in báo.

Definition (English Meaning)

Inexpensive paper made from wood pulp, used mainly for printing newspapers.

Ví dụ Thực tế với 'Newsprint'

  • "The photograph was printed on low-quality newsprint."

    "Bức ảnh được in trên giấy báo chất lượng thấp."

  • "The recycled newsprint is used for packaging."

    "Giấy báo tái chế được dùng để đóng gói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newsprint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: newsprint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

paper(giấy)
newspaper(báo)
publishing(xuất bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xuất bản In ấn Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Newsprint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Newsprint là loại giấy mỏng, chất lượng thấp hơn so với các loại giấy in khác. Nó được sản xuất hàng loạt và có giá thành thấp, phù hợp với việc in ấn số lượng lớn như báo. Thường có màu xám nhạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

'on newsprint' dùng để chỉ việc in ấn lên loại giấy này. 'with newsprint' có thể được sử dụng để mô tả việc sử dụng giấy báo cho một mục đích nào đó (ví dụ gói đồ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newsprint'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist uses newsprint for sketching.
Người nghệ sĩ sử dụng giấy in báo để phác thảo.
Phủ định
She does not use newsprint for her final artwork.
Cô ấy không sử dụng giấy in báo cho tác phẩm cuối cùng của mình.
Nghi vấn
Do they recycle newsprint at the office?
Họ có tái chế giấy in báo tại văn phòng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the newsprint is recycled properly, we will reduce deforestation.
Nếu giấy báo được tái chế đúng cách, chúng ta sẽ giảm nạn phá rừng.
Phủ định
If you don't handle the newsprint carefully, it will tear easily.
Nếu bạn không xử lý giấy báo cẩn thận, nó sẽ dễ bị rách.
Nghi vấn
Will we have enough newsprint if the demand increases?
Liệu chúng ta có đủ giấy báo nếu nhu cầu tăng lên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)