publishing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc ngành kinh doanh sản xuất sách, tạp chí, thông tin, v.v. và cung cấp chúng cho công chúng.
Definition (English Meaning)
The activity or business of producing books, magazines, information, etc., and making them available to the public.
Ví dụ Thực tế với 'Publishing'
-
"She has a successful career in publishing."
"Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong ngành xuất bản."
-
"The publishing industry has changed dramatically in recent years."
"Ngành xuất bản đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Online publishing is becoming increasingly popular."
"Xuất bản trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: publishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một danh từ không đếm được, thường được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp xuất bản nói chung. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau từ viết, biên tập, thiết kế, in ấn, đến quảng bá và phân phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In publishing: ám chỉ việc tham gia vào ngành xuất bản hoặc xuất hiện trong các ấn phẩm. Ví dụ: 'He works in publishing' (Anh ấy làm việc trong ngành xuất bản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publishing'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The publishing of the new novel was handled by a small independent company.
|
Việc xuất bản cuốn tiểu thuyết mới được thực hiện bởi một công ty độc lập nhỏ. |
| Phủ định |
The publishing rights were not granted to them due to copyright issues.
|
Quyền xuất bản không được cấp cho họ vì các vấn đề bản quyền. |
| Nghi vấn |
Was the publishing date announced to the public yet?
|
Ngày xuất bản đã được công bố cho công chúng chưa? |