(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nick
B2

nick

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vết xước vết khía biệt danh ăn cắp bắt giữ (Anh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết cắt hoặc vết khía nhỏ.

Definition (English Meaning)

A small cut or notch.

Ví dụ Thực tế với 'Nick'

  • "There's a small nick on the edge of the table."

    "Có một vết xước nhỏ ở mép bàn."

  • "He gave me the nick that he would pay me the money the following week."

    "Anh ta hứa chắc chắn với tôi là sẽ trả tiền cho tôi vào tuần tới."

  • "The burglars are said to have got away with a considerable nick."

    "Người ta nói rằng bọn trộm đã tẩu thoát với một món tiền đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scratch(vết xước)
notch(vết khía)
nickname(biệt danh)
steal(ăn cắp)
arrest(bắt giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

mend(sửa chữa)
praise(khen ngợi (trái nghĩa với bắt giữ))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật (không trang trọng)

Ghi chú Cách dùng 'Nick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ những vết xước, sứt mẻ nhỏ không gây ảnh hưởng lớn. Khác với 'gash' (vết cắt sâu, dài) hoặc 'scratch' (vết cào xước).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Nick on' thường chỉ vị trí vết xước trên bề mặt. 'Nick in' có thể chỉ vết lõm nhỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)