notch
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết khía hình chữ V hoặc một vết cắt trên một cạnh hoặc bề mặt.
Definition (English Meaning)
A V-shaped indentation or incision on an edge or surface.
Ví dụ Thực tế với 'Notch'
-
"The arrow was fitted into the notch of the bow."
"Mũi tên được lắp vào vết khía trên cung."
-
"The company's profits went up a notch this quarter."
"Lợi nhuận của công ty đã tăng lên một chút trong quý này."
-
"The hunter notched an arrow."
"Người thợ săn lắp một mũi tên (vào cung)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: notch
- Verb: notch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'notch' thường được dùng để chỉ một vết cắt nhỏ, có chủ đích, thường dùng để đánh dấu hoặc lắp ráp. So với 'cut', 'notch' mang tính cụ thể và thường có mục đích rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ vị trí của vật gì đó bên trong vết khía. Khi dùng 'on', nó thường ám chỉ vị trí của vết khía trên một vật thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notch'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having reached a certain milestone, he celebrated his success, and he decided to notch another achievement on his list.
|
Đạt được một cột mốc nhất định, anh ấy ăn mừng thành công của mình, và anh ấy quyết định ghi thêm một thành tựu khác vào danh sách của mình. |
| Phủ định |
Despite the company's success, it didn't notch any significant breakthroughs this quarter, nor did it see any increase in revenue.
|
Mặc dù công ty đã thành công, nhưng họ đã không ghi nhận bất kỳ đột phá đáng kể nào trong quý này, cũng như không thấy bất kỳ sự gia tăng doanh thu nào. |
| Nghi vấn |
Considering the difficulty, did the team manage to notch a victory, or did they face defeat?
|
Xét đến độ khó, liệu đội có xoay sở để giành chiến thắng, hay họ phải đối mặt với thất bại? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter will notch the wood tomorrow.
|
Người thợ mộc sẽ khía gỗ vào ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to notch her belt any further because it already fits perfectly.
|
Cô ấy sẽ không khía thêm vào thắt lưng của mình nữa vì nó đã vừa vặn hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Will they notch another win this season?
|
Liệu họ có giành thêm một chiến thắng nữa trong mùa giải này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was notching the wood while I was holding it steady.
|
Anh ấy đang khía gỗ trong khi tôi giữ nó ổn định. |
| Phủ định |
They weren't notching the metal evenly, which caused problems later.
|
Họ đã không khía kim loại đồng đều, điều này gây ra các vấn đề sau này. |
| Nghi vấn |
Were you notching the stick when it suddenly snapped?
|
Bạn đang khía cái que khi nó đột ngột gãy có phải không? |