(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notch
B2

notch

noun

Nghĩa tiếng Việt

vết khía mức độ bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vết khía hình chữ V hoặc một vết cắt trên một cạnh hoặc bề mặt.

Definition (English Meaning)

A V-shaped indentation or incision on an edge or surface.

Ví dụ Thực tế với 'Notch'

  • "The arrow was fitted into the notch of the bow."

    "Mũi tên được lắp vào vết khía trên cung."

  • "The company's profits went up a notch this quarter."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng lên một chút trong quý này."

  • "The hunter notched an arrow."

    "Người thợ săn lắp một mũi tên (vào cung)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: notch
  • Verb: notch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

level(cấp độ)
increment(gia số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Notch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'notch' thường được dùng để chỉ một vết cắt nhỏ, có chủ đích, thường dùng để đánh dấu hoặc lắp ráp. So với 'cut', 'notch' mang tính cụ thể và thường có mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ vị trí của vật gì đó bên trong vết khía. Khi dùng 'on', nó thường ám chỉ vị trí của vết khía trên một vật thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notch'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having reached a certain milestone, he celebrated his success, and he decided to notch another achievement on his list.
Đạt được một cột mốc nhất định, anh ấy ăn mừng thành công của mình, và anh ấy quyết định ghi thêm một thành tựu khác vào danh sách của mình.
Phủ định
Despite the company's success, it didn't notch any significant breakthroughs this quarter, nor did it see any increase in revenue.
Mặc dù công ty đã thành công, nhưng họ đã không ghi nhận bất kỳ đột phá đáng kể nào trong quý này, cũng như không thấy bất kỳ sự gia tăng doanh thu nào.
Nghi vấn
Considering the difficulty, did the team manage to notch a victory, or did they face defeat?
Xét đến độ khó, liệu đội có xoay sở để giành chiến thắng, hay họ phải đối mặt với thất bại?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter will notch the wood tomorrow.
Người thợ mộc sẽ khía gỗ vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to notch her belt any further because it already fits perfectly.
Cô ấy sẽ không khía thêm vào thắt lưng của mình nữa vì nó đã vừa vặn hoàn hảo.
Nghi vấn
Will they notch another win this season?
Liệu họ có giành thêm một chiến thắng nữa trong mùa giải này không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was notching the wood while I was holding it steady.
Anh ấy đang khía gỗ trong khi tôi giữ nó ổn định.
Phủ định
They weren't notching the metal evenly, which caused problems later.
Họ đã không khía kim loại đồng đều, điều này gây ra các vấn đề sau này.
Nghi vấn
Were you notching the stick when it suddenly snapped?
Bạn đang khía cái que khi nó đột ngột gãy có phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)