fleet
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm tàu thuyền cùng nhau di chuyển, tham gia vào cùng một hoạt động hoặc thuộc cùng một chủ sở hữu.
Definition (English Meaning)
A group of ships sailing together, engaged in the same activity, or under the same ownership.
Ví dụ Thực tế với 'Fleet'
-
"The naval fleet sailed into the harbor."
"Hạm đội hải quân đã tiến vào cảng."
-
"A large fleet of fishing boats was spotted off the coast."
"Một đội tàu đánh cá lớn đã được phát hiện ngoài khơi."
-
"The company is upgrading its fleet of computers."
"Công ty đang nâng cấp đội máy tính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fleet' thường được dùng để chỉ một đội tàu lớn, đặc biệt là tàu chiến hoặc tàu thương mại. Nó nhấn mạnh sự tập hợp và tổ chức của các tàu. Đôi khi, nó có thể được dùng rộng hơn để chỉ một nhóm xe cộ hoặc máy bay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ loại hoặc mục đích của hạm đội. Ví dụ: 'a fleet of warships' (một hạm đội tàu chiến).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleet'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.