(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nitrous oxide
B2

nitrous oxide

noun

Nghĩa tiếng Việt

khí nitrous oxide oxit nitơ khí cười
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrous oxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu, có mùi ngọt nhẹ, được sử dụng làm thuốc gây mê và giảm đau.

Definition (English Meaning)

A colorless gas with a sweetish odor, used as an anesthetic and analgesic.

Ví dụ Thực tế với 'Nitrous oxide'

  • "The dentist administered nitrous oxide to help the patient relax during the procedure."

    "Nha sĩ đã sử dụng khí nitrous oxide để giúp bệnh nhân thư giãn trong quá trình điều trị."

  • "Nitrous oxide is commonly used in dental procedures to alleviate anxiety."

    "Nitrous oxide thường được sử dụng trong các thủ thuật nha khoa để giảm bớt lo lắng."

  • "Prolonged exposure to nitrous oxide can lead to vitamin B12 deficiency."

    "Tiếp xúc lâu dài với nitrous oxide có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin B12."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrous oxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nitrous oxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Nitrous oxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nitrous oxide, còn được gọi là 'khí cười', hoạt động bằng cách làm chậm hoạt động của não và hệ thần kinh, tạo ra cảm giác thư giãn, hưng phấn và giảm đau. Nó thường được sử dụng trong nha khoa và phẫu thuật nhỏ. Tuy nhiên, lạm dụng nitrous oxide có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with as

'With' được sử dụng để chỉ một điều gì đó chứa nitrous oxide hoặc được xử lý bằng nó. Ví dụ: 'Treatment with nitrous oxide'. 'As' được sử dụng để chỉ chức năng hoặc vai trò của nitrous oxide. Ví dụ: 'Used as an anesthetic.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrous oxide'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dentists must use nitrous oxide with caution.
Nha sĩ phải sử dụng oxit nitơ một cách thận trọng.
Phủ định
Patients shouldn't inhale too much nitrous oxide during the procedure.
Bệnh nhân không nên hít quá nhiều oxit nitơ trong quá trình điều trị.
Nghi vấn
Could the nitrous oxide have caused the side effects?
Liệu oxit nitơ có thể gây ra các tác dụng phụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)