(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colorless
B2

colorless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không màu thiếu màu sắc nhạt nhẽo tẻ nhạt vô vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colorless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có màu sắc; thiếu màu sắc; nhợt nhạt.

Definition (English Meaning)

Without color; lacking color; pale.

Ví dụ Thực tế với 'Colorless'

  • "The water was completely colorless."

    "Nước hoàn toàn không có màu."

  • "The colorless liquid was identified as water."

    "Chất lỏng không màu được xác định là nước."

  • "The room was decorated in colorless shades of grey."

    "Căn phòng được trang trí bằng những tông màu xám nhạt nhẽo."

  • "He gave a colorless performance on stage."

    "Anh ấy đã có một màn trình diễn tẻ nhạt trên sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colorless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: colorless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pale(nhợt nhạt)
transparent(trong suốt)
dull(tẻ nhạt)
bland(nhạt nhẽo)
insipid(vô vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

colorful(đầy màu sắc)
vibrant(sống động)
exciting(hấp dẫn)

Từ liên quan (Related Words)

hue(màu sắc)
shade(sắc thái)
tone(tông màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Colorless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colorless' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc chất không có màu, trong suốt hoặc nhợt nhạt. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự tẻ nhạt, thiếu sinh động, hoặc thiếu cá tính. So sánh với 'pale' (nhợt nhạt), 'transparent' (trong suốt), 'dull' (tẻ nhạt). 'Pale' nhấn mạnh sự thiếu sắc thái, 'transparent' nhấn mạnh khả năng nhìn xuyên qua, 'dull' nhấn mạnh sự thiếu thú vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colorless'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The room felt sterile: colorless walls, gray furniture, and a bare floor.
Căn phòng có cảm giác vô trùng: những bức tường không màu, đồ đạc màu xám và một sàn nhà trống trải.
Phủ định
The artist's later work was not always colorless: some pieces featured subtle hints of blue and green.
Các tác phẩm sau này của nghệ sĩ không phải lúc nào cũng đơn sắc: một số tác phẩm có những gợi ý tinh tế về màu xanh lam và xanh lục.
Nghi vấn
Was the liquid truly colorless: or did it have a slight yellowish tint?
Chất lỏng có thực sự không màu hay nó có một chút màu vàng nhạt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)