junction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Junction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm giao nhau, ngã ba, ngã tư, chỗ nối.
Definition (English Meaning)
A point where two or more things are joined.
Ví dụ Thực tế với 'Junction'
-
"The train was delayed due to a signal failure at the junction."
"Chuyến tàu bị trễ do sự cố tín hiệu tại điểm giao nhau."
-
"Turn left at the next junction."
"Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo."
-
"This is a dangerous junction; be careful when crossing."
"Đây là một ngã tư nguy hiểm; hãy cẩn thận khi băng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Junction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: junction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Junction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'junction' thường được dùng để chỉ những điểm giao nhau của đường bộ, đường sắt, đường ống, dây điện hoặc các hệ thống tương tự. Nó nhấn mạnh vào sự kết nối hoặc hợp lưu tại một điểm cụ thể. So với 'intersection', 'junction' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các điểm hợp lưu mà không nhất thiết phải là giao cắt trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- at the junction': chỉ vị trí chính xác tại điểm giao nhau. Ví dụ: 'The accident happened at the junction.'
- 'near the junction': chỉ vị trí gần điểm giao nhau. Ví dụ: 'There's a gas station near the junction.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Junction'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dangerous junction, where accidents often occur, needs better traffic control.
|
Ngã tư nguy hiểm, nơi thường xuyên xảy ra tai nạn, cần được kiểm soát giao thông tốt hơn. |
| Phủ định |
This isn't the junction where the bus usually stops.
|
Đây không phải là ngã tư nơi xe buýt thường dừng. |
| Nghi vấn |
Is this the junction that leads to the city center?
|
Đây có phải là ngã tư dẫn đến trung tâm thành phố không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident occurred at a dangerous junction.
|
Tai nạn xảy ra tại một giao lộ nguy hiểm. |
| Phủ định |
There isn't a junction for miles in this desolate area.
|
Không có giao lộ nào trong nhiều dặm ở khu vực hoang vắng này. |
| Nghi vấn |
Is this the junction where we need to turn left?
|
Đây có phải là giao lộ nơi chúng ta cần rẽ trái không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This junction is where many accidents happen.
|
Ngã tư này là nơi xảy ra nhiều tai nạn. |
| Phủ định |
They didn't see the junction because of the heavy fog.
|
Họ đã không nhìn thấy ngã tư vì sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
Which junction leads to your house?
|
Ngã tư nào dẫn đến nhà bạn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accident happened at the junction.
|
Tai nạn xảy ra tại ngã ba. |
| Phủ định |
Isn't there a dangerous junction ahead?
|
Không phải có một ngã ba nguy hiểm phía trước sao? |
| Nghi vấn |
Is this the right junction for the highway?
|
Đây có phải là ngã ba đúng đường cao tốc không? |