(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graph
B2

graph

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ thị biểu đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các đại lượng biến thiên, thường là hai biến, mỗi biến được đo dọc theo một trong hai trục.

Definition (English Meaning)

A diagram showing the relation between variable quantities, typically of two variables, each measured along one of a pair of axes.

Ví dụ Thực tế với 'Graph'

  • "The graph shows a clear correlation between smoking and lung cancer."

    "Biểu đồ cho thấy mối tương quan rõ ràng giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "The sales figures are shown in the graph."

    "Số liệu bán hàng được thể hiện trong biểu đồ."

  • "We can graph the equation to visualize its solutions."

    "Chúng ta có thể vẽ đồ thị phương trình để hình dung các nghiệm của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: graph
  • Verb: graph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diagram(sơ đồ)
chart(biểu đồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Graph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'graph' thường được sử dụng để mô tả một biểu diễn trực quan của dữ liệu. Nó có thể là một đường thẳng, đường cong, hoặc một tập hợp các điểm. Khác với 'chart', 'graph' thường nhấn mạnh mối quan hệ liên tục giữa các biến, trong khi 'chart' có thể biểu diễn dữ liệu rời rạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Graph on': Đặt một đồ thị lên một bề mặt hoặc tài liệu nào đó. Ví dụ: 'The graph is on the whiteboard.' 'Graph of': Biểu đồ của một cái gì đó. Ví dụ: 'The graph of the function shows a steep increase.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graph'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the data was collected, the scientist graphed the results to identify trends.
Sau khi dữ liệu được thu thập, nhà khoa học đã vẽ đồ thị kết quả để xác định xu hướng.
Phủ định
Because the data was incomplete, we didn't graph the function accurately.
Vì dữ liệu không đầy đủ, chúng tôi đã không vẽ đồ thị hàm số một cách chính xác.
Nghi vấn
If we had more time, could we graph the relationship between these two variables?
Nếu chúng ta có thêm thời gian, chúng ta có thể vẽ đồ thị mối quan hệ giữa hai biến này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in data analysis, they would graph their progress more effectively now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào phân tích dữ liệu, bây giờ họ sẽ vẽ đồ thị về tiến độ của họ hiệu quả hơn.
Phủ định
If the data were more accurate, we wouldn't have graphed such misleading results.
Nếu dữ liệu chính xác hơn, chúng ta đã không vẽ đồ thị những kết quả gây hiểu lầm như vậy.
Nghi vấn
If he had understood the algorithm better, would he graph the function correctly now?
Nếu anh ấy hiểu thuật toán tốt hơn, liệu bây giờ anh ấy có vẽ đồ thị hàm số chính xác không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had the data, I would graph it to show the trend.
Nếu tôi có dữ liệu, tôi sẽ vẽ đồ thị để hiển thị xu hướng.
Phủ định
If she didn't graph the results, the presentation wouldn't be as clear.
Nếu cô ấy không vẽ đồ thị kết quả, bài thuyết trình sẽ không được rõ ràng như vậy.
Nghi vấn
Would you understand the information better if I graphed the statistics?
Bạn có hiểu thông tin tốt hơn nếu tôi vẽ đồ thị thống kê không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, the company will have graphed its sales data to identify key trends.
Đến cuối năm, công ty sẽ vẽ đồ thị dữ liệu bán hàng để xác định các xu hướng chính.
Phủ định
They won't have graphed the results by the deadline, so the presentation will be incomplete.
Họ sẽ không vẽ đồ thị kết quả trước thời hạn, vì vậy bài thuyết trình sẽ không đầy đủ.
Nghi vấn
Will the scientists have graphed the experimental data before they publish their findings?
Các nhà khoa học có vẽ đồ thị dữ liệu thử nghiệm trước khi công bố kết quả nghiên cứu của họ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst graphed the sales data last week.
Nhà phân tích đã vẽ đồ thị dữ liệu bán hàng vào tuần trước.
Phủ định
She didn't graph the results because the software was malfunctioning.
Cô ấy đã không vẽ đồ thị kết quả vì phần mềm bị trục trặc.
Nghi vấn
Did they graph the correlation between the two variables?
Họ có vẽ đồ thị mối tương quan giữa hai biến số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)