intersect
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intersect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắt nhau, giao nhau; gặp nhau và cắt ngang qua hoặc gặp nhau tại một điểm.
Definition (English Meaning)
To meet and cross or to meet at a point.
Ví dụ Thực tế với 'Intersect'
-
"The two roads intersect a mile from here."
"Hai con đường giao nhau cách đây một dặm."
-
"Our interests intersect in several key areas."
"Sở thích của chúng ta giao nhau ở một vài lĩnh vực quan trọng."
-
"The blue line intersects the red line at a right angle."
"Đường màu xanh giao với đường màu đỏ tại một góc vuông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intersect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intersection
- Verb: intersect
- Adjective: intersecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intersect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều đường thẳng, mặt phẳng hoặc vật thể gặp nhau tại một điểm hoặc đường. Nó cũng có thể được sử dụng một cách trừu tượng để mô tả sự trùng lặp hoặc giao nhau của các ý tưởng, mối quan tâm, hoặc con đường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó nhấn mạnh vào việc tương tác hoặc tác động lẫn nhau khi giao nhau. Ví dụ: 'The road intersects with the railway.' (Đường giao với đường sắt.) Khi sử dụng 'at', nó chỉ định vị trí giao nhau. Ví dụ: 'The two lines intersect at point A.' (Hai đường thẳng giao nhau tại điểm A.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intersect'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The roads are intersected by a railway line.
|
Những con đường bị cắt ngang bởi một tuyến đường sắt. |
| Phủ định |
The lines were not intersected at the specified point.
|
Các đường thẳng không giao nhau tại điểm đã chỉ định. |
| Nghi vấn |
Will the circle be intersected by the line?
|
Liệu hình tròn có bị đường thẳng cắt ngang không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two lines intersect at point P.
|
Hai đường thẳng giao nhau tại điểm P. |
| Phủ định |
These two roads do not intersect.
|
Hai con đường này không giao nhau. |
| Nghi vấn |
Do these two planes intersect?
|
Hai mặt phẳng này có giao nhau không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This road intersects as directly as the other one.
|
Con đường này giao nhau trực tiếp như con đường kia. |
| Phủ định |
This road doesn't intersect more closely than the other one.
|
Con đường này không giao nhau gần hơn con đường kia. |
| Nghi vấn |
Does this road intersect the most clearly?
|
Con đường này có giao nhau rõ ràng nhất không? |