(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nominal gdp
C1

nominal gdp

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

GDP danh nghĩa Tổng sản phẩm quốc nội danh nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nominal gdp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại một quốc gia trong một năm, được biểu thị bằng giá hiện hành.

Definition (English Meaning)

The total value of goods and services produced in a country in a year, expressed in current prices.

Ví dụ Thực tế với 'Nominal gdp'

  • "The country's nominal GDP increased significantly last year, but much of this increase was due to inflation."

    "GDP danh nghĩa của quốc gia đã tăng đáng kể trong năm ngoái, nhưng phần lớn sự gia tăng này là do lạm phát."

  • "Economists often compare nominal GDP with real GDP to understand the impact of inflation."

    "Các nhà kinh tế thường so sánh GDP danh nghĩa với GDP thực tế để hiểu tác động của lạm phát."

  • "Nominal GDP can be misleading if inflation rates are high."

    "GDP danh nghĩa có thể gây hiểu nhầm nếu tỷ lệ lạm phát cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nominal gdp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nominal GDP
  • Adjective: nominal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Nominal gdp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nominal GDP là một thước đo kinh tế vĩ mô quan trọng, cho biết quy mô của nền kinh tế. Tuy nhiên, vì nó không điều chỉnh theo lạm phát, nó có thể tạo ra ấn tượng sai lệch về tăng trưởng kinh tế thực sự. Ví dụ, nếu GDP danh nghĩa tăng 5% nhưng lạm phát là 3%, thì tăng trưởng kinh tế thực tế chỉ là 2%. Do đó, người ta thường sử dụng GDP thực tế (real GDP), đã được điều chỉnh theo lạm phát, để so sánh hiệu quả kinh tế giữa các thời kỳ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nominal gdp'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country's nominal GDP, reflecting current prices, increased significantly this year.
GDP danh nghĩa của quốc gia, phản ánh giá hiện tại, đã tăng đáng kể trong năm nay.
Phủ định
Unlike real GDP, which accounts for inflation, nominal GDP, a simpler measure, does not provide an accurate picture of economic growth.
Không giống như GDP thực tế, có tính đến lạm phát, GDP danh nghĩa, một thước đo đơn giản hơn, không cung cấp một bức tranh chính xác về tăng trưởng kinh tế.
Nghi vấn
Considering the high inflation rate, is the nominal GDP, a raw economic figure, a reliable indicator of actual economic performance?
Xem xét tỷ lệ lạm phát cao, liệu GDP danh nghĩa, một con số kinh tế thô, có phải là một chỉ số đáng tin cậy về hiệu quả kinh tế thực tế hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)