(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real gdp
C1

real gdp

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Tổng sản phẩm quốc nội thực tế GDP thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real gdp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã điều chỉnh theo lạm phát để phản ánh giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một năm nhất định bằng cách sử dụng giá của năm gốc. Đây là một thước đo kinh tế vĩ mô về giá trị sản lượng của nền kinh tế.

Definition (English Meaning)

Gross Domestic Product (GDP) adjusted for inflation to reflect the value of goods and services produced in a given year using base-year prices. It is a macroeconomic measure of the value of output economy.

Ví dụ Thực tế với 'Real gdp'

  • "The real GDP growth rate was higher than expected."

    "Tỷ lệ tăng trưởng GDP thực tế cao hơn dự kiến."

  • "Economists use real GDP to track the health of an economy."

    "Các nhà kinh tế sử dụng GDP thực tế để theo dõi sức khỏe của một nền kinh tế."

  • "A significant increase in real GDP indicates economic expansion."

    "Sự tăng trưởng đáng kể của GDP thực tế cho thấy sự mở rộng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real gdp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real GDP
  • Adjective: real
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
inflation(lạm phát) macroeconomics(kinh tế vĩ mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Real gdp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Real GDP được sử dụng để so sánh sản lượng kinh tế giữa các năm khác nhau mà không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi giá cả. Nó cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về tăng trưởng kinh tế so với GDP danh nghĩa (Nominal GDP), là GDP không điều chỉnh theo lạm phát. Sự khác biệt chính nằm ở việc GDP danh nghĩa tính toán giá trị hàng hóa và dịch vụ theo giá hiện hành, trong khi GDP thực tế sử dụng giá cố định từ một năm gốc để loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Thường được sử dụng để chỉ GDP thực tế *của* một quốc gia hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: the real GDP of Vietnam).
* **in:** Thường được sử dụng khi đề cập đến sự thay đổi GDP thực tế *trong* một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: the increase in real GDP in 2023).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real gdp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)