gdp deflator
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gdp deflator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chỉ số kinh tế chuyển đổi GDP danh nghĩa thành GDP thực tế bằng cách loại bỏ lạm phát. Nó là một thước đo mức giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng, mới được sản xuất trong nước trong một nền kinh tế.
Definition (English Meaning)
An economic metric that converts nominal GDP into real GDP by factoring out inflation. It is a measure of the level of prices of all new, domestically produced, final goods and services in an economy.
Ví dụ Thực tế với 'Gdp deflator'
-
"The GDP deflator rose by 2% last year, indicating a moderate level of inflation."
"Chỉ số giảm phát GDP đã tăng 2% vào năm ngoái, cho thấy mức lạm phát vừa phải."
-
"Economists use the GDP deflator to understand the true growth of an economy, adjusted for inflation."
"Các nhà kinh tế sử dụng chỉ số giảm phát GDP để hiểu sự tăng trưởng thực sự của một nền kinh tế, đã điều chỉnh theo lạm phát."
-
"The difference between nominal GDP growth and real GDP growth is largely explained by the GDP deflator."
"Sự khác biệt giữa tăng trưởng GDP danh nghĩa và tăng trưởng GDP thực tế phần lớn được giải thích bởi chỉ số giảm phát GDP."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gdp deflator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gdp deflator (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gdp deflator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
GDP deflator được sử dụng để đo lường sự thay đổi mức giá chung trong một nền kinh tế. Nó bao gồm tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước, trong khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) chỉ đo lường giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. GDP deflator có thể thay đổi do sự thay đổi trong mô hình sản xuất hoặc tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gdp deflator'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This GDP deflator is crucial for understanding the true inflation rate.
|
Chỉ số giảm phát GDP này rất quan trọng để hiểu tỷ lệ lạm phát thực tế. |
| Phủ định |
That GDP deflator isn't always an accurate reflection of consumer price changes.
|
Chỉ số giảm phát GDP đó không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác những thay đổi về giá tiêu dùng. |
| Nghi vấn |
Which GDP deflator does the government use to calculate real GDP?
|
Chính phủ sử dụng chỉ số giảm phát GDP nào để tính GDP thực tế? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had controlled inflation better, the GDP deflator would be lower now.
|
Nếu chính phủ đã kiểm soát lạm phát tốt hơn, giảm phát GDP sẽ thấp hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the economy hadn't experienced such a sharp recession, the GDP deflator wouldn't be causing so much concern today.
|
Nếu nền kinh tế không trải qua một cuộc suy thoái nghiêm trọng như vậy, thì giảm phát GDP sẽ không gây ra nhiều lo ngại đến vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the central bank had acted sooner, would the GDP deflator be signaling a healthier economy now?
|
Nếu ngân hàng trung ương hành động sớm hơn, thì giảm phát GDP có báo hiệu một nền kinh tế khỏe mạnh hơn bây giờ không? |