non-attachment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-attachment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không dính mắc; sự tự do khỏi sự tham gia về mặt cảm xúc hoặc chiếm hữu.
Definition (English Meaning)
The state of being detached; freedom from emotional or possessive involvement.
Ví dụ Thực tế với 'Non-attachment'
-
"Cultivating non-attachment can lead to greater peace and happiness."
"Nuôi dưỡng sự không dính mắc có thể dẫn đến sự bình yên và hạnh phúc lớn hơn."
-
"The monk practiced non-attachment by giving away all his possessions."
"Vị sư đã thực hành sự không dính mắc bằng cách cho đi tất cả tài sản của mình."
-
"Non-attachment doesn't mean you don't care; it means you don't let your happiness depend on external things."
"Không dính mắc không có nghĩa là bạn không quan tâm; nó có nghĩa là bạn không để hạnh phúc của mình phụ thuộc vào những thứ bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-attachment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-attachment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-attachment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Non-attachment không có nghĩa là không quan tâm hay thờ ơ. Nó là khả năng yêu thương, làm việc và sống hết mình mà không bị ràng buộc bởi kết quả. Nó nhấn mạnh việc buông bỏ sự kiểm soát và chấp nhận những gì đang diễn ra. Trong Phật giáo, non-attachment (vairagya) là một đức tính quan trọng để đạt được sự giác ngộ. Nó khác với 'detachment' ở chỗ 'detachment' có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự xa cách, lạnh lùng, còn 'non-attachment' mang tính chủ động buông bỏ để đạt được sự tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- non-attachment to something': Sự không dính mắc, không ràng buộc vào một điều gì đó (ví dụ: non-attachment to material possessions - không dính mắc vào của cải vật chất).
- 'non-attachment from something': Hiếm gặp hơn, nhưng có thể mang nghĩa sự giải thoát khỏi điều gì đó (ví dụ: non-attachment from suffering - sự giải thoát khỏi khổ đau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-attachment'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monk, whose life revolved around non-attachment, found true peace.
|
Vị sư, người mà cuộc sống xoay quanh sự không chấp trước, đã tìm thấy sự bình yên thực sự. |
| Phủ định |
A person who believes that non-attachment means indifference is mistaken.
|
Một người tin rằng không chấp trước có nghĩa là thờ ơ là sai lầm. |
| Nghi vấn |
Is non-attachment, which many spiritual teachers advocate, truly attainable in modern society?
|
Liệu sự không chấp trước, điều mà nhiều bậc thầy tâm linh ủng hộ, có thực sự đạt được trong xã hội hiện đại? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she reached enlightenment, she had understood the importance of non-attachment.
|
Vào thời điểm cô ấy đạt được giác ngộ, cô ấy đã hiểu được tầm quan trọng của sự không chấp trước. |
| Phủ định |
He had not achieved true inner peace because he had not embraced non-attachment to worldly possessions.
|
Anh ấy đã không đạt được sự bình yên nội tâm thực sự bởi vì anh ấy đã không chấp nhận sự không chấp trước vào những của cải vật chất. |
| Nghi vấn |
Had she truly understood non-attachment before she left the monastery?
|
Cô ấy đã thực sự hiểu sự không chấp trước trước khi rời khỏi tu viện chưa? |