impermanence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impermanence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc sự thật chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; tính tạm thời, vô thường.
Definition (English Meaning)
The state or fact of lasting for only a limited period of time; transience.
Ví dụ Thực tế với 'Impermanence'
-
"The impermanence of life is a central theme in Buddhist teachings."
"Tính vô thường của cuộc sống là một chủ đề trung tâm trong giáo lý Phật giáo."
-
"The artist's work often explores the theme of impermanence."
"Tác phẩm của nghệ sĩ thường khám phá chủ đề về tính vô thường."
-
"Understanding impermanence can help us to accept change more easily."
"Hiểu được tính vô thường có thể giúp chúng ta chấp nhận sự thay đổi dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impermanence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impermanence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impermanence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ liên quan là 'impermanent'. 'Impermanence' thường được dùng trong bối cảnh triết học và tôn giáo (đặc biệt là Phật giáo) để chỉ sự thật rằng mọi thứ đều thay đổi và không có gì tồn tại mãi mãi. Nó nhấn mạnh vào tính chất thoáng qua và không chắc chắn của cuộc sống và thế giới. Khác với 'transience' là một từ đồng nghĩa chung chung hơn, 'impermanence' mang một ý nghĩa triết học và sâu sắc hơn về bản chất của thực tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Impermanence of': dùng để chỉ tính vô thường của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the impermanence of life'.
* 'Impermanence in': dùng để chỉ tính vô thường trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'impermanence in relationships'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impermanence'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She understands the impermanence of life.
|
Cô ấy hiểu sự vô thường của cuộc sống. |
| Phủ định |
They don't acknowledge the impermanence of material possessions.
|
Họ không thừa nhận sự vô thường của những của cải vật chất. |
| Nghi vấn |
Does he truly grasp the impermanence of all things?
|
Anh ấy có thực sự nắm bắt được sự vô thường của mọi thứ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly understood the impermanence of life, I would worry less about trivial matters.
|
Nếu tôi thực sự hiểu được sự vô thường của cuộc sống, tôi sẽ bớt lo lắng về những điều tầm thường hơn. |
| Phủ định |
If she didn't believe in the impermanence of youth, she wouldn't spend so much money on anti-aging products.
|
Nếu cô ấy không tin vào sự vô thường của tuổi trẻ, cô ấy sẽ không tiêu nhiều tiền vào các sản phẩm chống lão hóa như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he appreciate the moment more if he truly grasped the impermanence of happiness?
|
Liệu anh ấy có trân trọng khoảnh khắc hơn nếu anh ấy thực sự nắm bắt được sự vô thường của hạnh phúc? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had understood the impermanence of youth, we would have cherished every moment more deeply.
|
Nếu chúng ta đã hiểu được sự vô thường của tuổi trẻ, chúng ta đã trân trọng từng khoảnh khắc sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't believed in the impermanence of her problems, she might not have found the strength to overcome them.
|
Nếu cô ấy không tin vào sự vô thường của những vấn đề của mình, có lẽ cô ấy đã không tìm thấy sức mạnh để vượt qua chúng. |
| Nghi vấn |
Would he have been so attached to material possessions if he had truly grasped the concept of impermanence?
|
Liệu anh ấy có quá gắn bó với những tài sản vật chất nếu anh ấy thực sự nắm bắt được khái niệm về sự vô thường không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The impermanence of life is a fundamental Buddhist teaching.
|
Tính vô thường của cuộc sống là một giáo lý Phật giáo cơ bản. |
| Phủ định |
Is impermanence not a characteristic of all things?
|
Chẳng phải vô thường là đặc điểm của vạn vật sao? |
| Nghi vấn |
Is the concept of impermanence difficult to grasp?
|
Khái niệm vô thường có khó nắm bắt không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes his philosophical studies, he will have fully understood the impermanence of life.
|
Đến khi anh ấy hoàn thành việc nghiên cứu triết học, anh ấy sẽ hoàn toàn hiểu được sự vô thường của cuộc sống. |
| Phủ định |
By next year, they won't have accepted the impermanence of their youth.
|
Đến năm sau, họ vẫn sẽ chưa chấp nhận được sự vô thường của tuổi trẻ. |
| Nghi vấn |
Will she have come to terms with the impermanence of fame by the end of her career?
|
Liệu cô ấy sẽ chấp nhận sự vô thường của danh vọng vào cuối sự nghiệp của mình chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood the impermanence of life better; perhaps I wouldn't be so attached to material things.
|
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về sự vô thường của cuộc sống; có lẽ tôi sẽ không quá gắn bó với những thứ vật chất. |
| Phủ định |
If only people wouldn't wish away the impermanence, they might appreciate each moment more.
|
Giá mà mọi người đừng ước bỏ đi sự vô thường, có lẽ họ sẽ trân trọng từng khoảnh khắc hơn. |
| Nghi vấn |
If only we could accept the impermanence of everything, would we find true peace?
|
Giá mà chúng ta có thể chấp nhận sự vô thường của mọi thứ, liệu chúng ta có tìm thấy sự bình yên thật sự? |