(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-commissioned officer
C1

non-commissioned officer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ sĩ quan cán bộ không qua trường lớp chính quy sĩ quan không thụ ủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-commissioned officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sĩ quan quân đội không được phong hàm (tức là thăng cấp từ binh lính thay vì tốt nghiệp từ một học viện quân sự hoặc trải qua một chương trình huấn luyện sĩ quan).

Definition (English Meaning)

A military officer who has not been commissioned.

Ví dụ Thực tế với 'Non-commissioned officer'

  • "The non-commissioned officer led the platoon through the training exercise."

    "Hạ sĩ quan chỉ huy trung đội thực hiện bài tập huấn luyện."

  • "He rose through the ranks to become a respected non-commissioned officer."

    "Anh ấy thăng tiến từ các cấp bậc thấp để trở thành một hạ sĩ quan đáng kính."

  • "The non-commissioned officers provide vital leadership within the unit."

    "Các hạ sĩ quan cung cấp sự lãnh đạo quan trọng trong đơn vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-commissioned officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-commissioned officer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

commissioned officer(sĩ quan có cấp bậc (được bổ nhiệm))
enlisted(quân nhân nhập ngũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Non-commissioned officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ các sĩ quan (như hạ sĩ quan, trung sĩ) có được cấp bậc thông qua kinh nghiệm và sự thăng tiến trong quân ngũ, khác với các sĩ quan cấp cao hơn (commissioned officers) thường được bổ nhiệm qua trường lớp đào tạo chính quy. Ý chỉ người lãnh đạo có được vị trí nhờ năng lực và kinh nghiệm thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-commissioned officer'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The non-commissioned officer was present at the meeting, wasn't he?
Sĩ quan không ủy nhiệm đã có mặt tại cuộc họp, phải không?
Phủ định
The non-commissioned officer isn't responsible for this task, is he?
Sĩ quan không ủy nhiệm không chịu trách nhiệm cho nhiệm vụ này, phải không?
Nghi vấn
A non-commissioned officer wouldn't disobey a direct order, would he?
Một sĩ quan không ủy nhiệm sẽ không từ chối một mệnh lệnh trực tiếp, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)