officer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Officer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nắm giữ vị trí có thẩm quyền, đặc biệt là trong lực lượng vũ trang, cảnh sát hoặc chính phủ.
Definition (English Meaning)
A person holding a position of authority, especially in the armed forces, police, or government.
Ví dụ Thực tế với 'Officer'
-
"The police officer arrived at the scene quickly."
"Viên cảnh sát đã đến hiện trường một cách nhanh chóng."
-
"He is a senior officer in the company."
"Anh ấy là một cán bộ cấp cao trong công ty."
-
"The customs officer checked our passports."
"Nhân viên hải quan đã kiểm tra hộ chiếu của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Officer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Officer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'officer' chỉ người có chức vụ, thường là người có quyền hành và trách nhiệm trong một tổ chức. Cấp bậc và quyền hạn của 'officer' có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Officer of': thường dùng để chỉ chức vụ của một người trong một tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'officer of the law' (cán bộ thực thi pháp luật). 'Officer in': thường dùng để chỉ một người là thành viên của một tổ chức lớn hơn. Ví dụ: 'officer in the army' (sĩ quan trong quân đội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Officer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.