(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlisted
B2

enlisted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã nhập ngũ tòng quân lính nhập ngũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlisted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã tự nguyện gia nhập lực lượng vũ trang.

Definition (English Meaning)

Having voluntarily joined the armed forces.

Ví dụ Thực tế với 'Enlisted'

  • "He is an enlisted soldier."

    "Anh ấy là một người lính đã nhập ngũ."

  • "Many young people enlisted after the attack."

    "Nhiều thanh niên đã nhập ngũ sau vụ tấn công."

  • "He is an enlisted man with 10 years of service."

    "Anh ấy là một quân nhân nhập ngũ với 10 năm phục vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlisted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: enlist
  • Adjective: enlisted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recruited(tuyển mộ)
signed up(đăng ký)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

military(quân đội)
army(lục quân)
navy(hải quân)
air force(không quân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Enlisted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả người đã đăng ký và tham gia quân đội. Nhấn mạnh tính tự nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlisted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wanted to enlist in the army after graduation.
Anh ấy muốn nhập ngũ sau khi tốt nghiệp.
Phủ định
She decided not to enlist because of her family.
Cô ấy quyết định không nhập ngũ vì gia đình.
Nghi vấn
Why did they choose to enlist despite the risks?
Tại sao họ chọn nhập ngũ bất chấp rủi ro?
(Vị trí vocab_tab4_inline)