commissioned officer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commissioned officer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sĩ quan trong lực lượng vũ trang, người có uỷ nhiệm thư (commission), một văn bản chính thức trao quyền cấp bậc và quyền hạn của một sĩ quan.
Definition (English Meaning)
A leader in the armed forces, who holds a commission, a formal document conferring the rank and authority of an officer.
Ví dụ Thực tế với 'Commissioned officer'
-
"He is a commissioned officer in the United States Army."
"Anh ấy là một sĩ quan được ủy nhiệm trong Quân đội Hoa Kỳ."
-
"The commissioned officers were responsible for leading the troops."
"Các sĩ quan được ủy nhiệm chịu trách nhiệm chỉ huy quân đội."
-
"She rose through the ranks to become a highly respected commissioned officer."
"Cô ấy đã thăng tiến qua các cấp bậc để trở thành một sĩ quan được ủy nhiệm được kính trọng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commissioned officer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commissioned officer
- Adjective: commissioned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commissioned officer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ những sĩ quan đã được bổ nhiệm thông qua một ủy nhiệm thư, phân biệt với những quân nhân khác. Cấp bậc thường bắt đầu từ thiếu úy (second lieutenant) trở lên, tùy thuộc vào quân đội của mỗi quốc gia. Phân biệt với 'non-commissioned officer' (NCO), là hạ sĩ quan hoặc sĩ quan không được ủy nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in': thường dùng để chỉ quân chủng hoặc đơn vị mà sĩ quan đó phục vụ (ví dụ: a commissioned officer in the army).
* 'of': có thể dùng để chỉ một nhóm hoặc tổ chức lớn hơn (ví dụ: commissioned officer of the armed forces).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commissioned officer'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys becoming a commissioned officer in the army.
|
Anh ấy thích trở thành một sĩ quan trong quân đội. |
| Phủ định |
She avoids working with a commissioned officer who is known for their strictness.
|
Cô ấy tránh làm việc với một sĩ quan nổi tiếng vì sự nghiêm khắc của họ. |
| Nghi vấn |
Is being a commissioned officer what you really want?
|
Trở thành một sĩ quan có phải là điều bạn thực sự muốn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he would be a commissioned officer now.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, giờ anh ấy đã là một sĩ quan rồi. |
| Phủ định |
If she weren't a commissioned officer, she wouldn't have such responsibilities.
|
Nếu cô ấy không phải là một sĩ quan, cô ấy sẽ không có nhiều trách nhiệm như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he feel more respected if he were a commissioned officer?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy được tôn trọng hơn nếu anh ấy là một sĩ quan không? |