(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-inflammatory condition
C1

non-inflammatory condition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không viêm bệnh lý không viêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-inflammatory condition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng bệnh lý không có đặc điểm viêm.

Definition (English Meaning)

A medical condition not characterized by inflammation.

Ví dụ Thực tế với 'Non-inflammatory condition'

  • "The patient was diagnosed with a non-inflammatory condition affecting the joints."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc một tình trạng không viêm ảnh hưởng đến các khớp."

  • "Osteoarthritis is a common non-inflammatory condition affecting older adults."

    "Thoái hóa khớp là một tình trạng không viêm phổ biến ảnh hưởng đến người lớn tuổi."

  • "The doctor ruled out any inflammatory causes and determined it was a non-inflammatory condition."

    "Bác sĩ loại trừ mọi nguyên nhân gây viêm và xác định đó là một tình trạng không viêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-inflammatory condition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-infectious condition(tình trạng không nhiễm trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-inflammatory condition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với các bệnh viêm nhiễm. Nó chỉ ra rằng các triệu chứng và bệnh lý không phải do phản ứng viêm của cơ thể gây ra. Việc chẩn đoán và điều trị cho tình trạng không viêm sẽ khác với các bệnh viêm nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'of' được dùng để chỉ bản chất của condition: a non-inflammatory condition of the skin. 'with' được dùng để chỉ mối liên hệ: patients with non-inflammatory conditions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-inflammatory condition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)