(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tendinopathy
C1

tendinopathy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh lý gân tổn thương gân rối loạn gân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendinopathy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng của gân gây đau và mất chức năng, thường là do sử dụng quá mức hoặc do tuổi tác.

Definition (English Meaning)

A condition of a tendon causing pain and loss of function, typically resulting from overuse or age.

Ví dụ Thực tế với 'Tendinopathy'

  • "The doctor diagnosed him with tendinopathy in his shoulder."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta bị bệnh gân ở vai."

  • "Chronic tendinopathy can significantly impact an individual's quality of life."

    "Bệnh gân mãn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một cá nhân."

  • "Treatment for tendinopathy often involves rest, physical therapy, and pain medication."

    "Điều trị bệnh gân thường bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và thuốc giảm đau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tendinopathy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tendinopathy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tendinopathy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tendinopathy là một thuật ngữ chung bao gồm các tình trạng ảnh hưởng đến gân, bao gồm tendinitis (viêm gân) và tendinosis (thoái hóa gân). Tuy nhiên, 'tendinopathy' được ưa chuộng hơn vì nó chính xác hơn trong việc mô tả bản chất của bệnh lý gân, thường liên quan đến những thay đổi thoái hóa hơn là chỉ viêm. Nó bao gồm một loạt các bệnh lý gân, từ viêm nhẹ đến thoái hóa nghiêm trọng. Không nên nhầm lẫn với 'tendinitis' chỉ sự viêm cấp tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Tendinopathy of [vị trí gân bị ảnh hưởng]’ mô tả vị trí cụ thể của gân bị bệnh. Ví dụ: ‘Tendinopathy of the Achilles tendon.’ ‘Tendinopathy in [loại hoạt động/nhóm người]’ mô tả nhóm người hoặc hoạt động có nguy cơ cao mắc bệnh. Ví dụ: ‘Tendinopathy in athletes.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendinopathy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient, who had tendinopathy in his shoulder, underwent physical therapy.
Bệnh nhân, người bị bệnh gân ở vai, đã trải qua vật lý trị liệu.
Phủ định
Tendinopathy, which is often caused by overuse, is not always preventable.
Bệnh gân, thường do sử dụng quá mức, không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được.
Nghi vấn
Is tendinopathy, which affects many athletes, treatable with medication?
Bệnh gân, ảnh hưởng đến nhiều vận động viên, có thể điều trị bằng thuốc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After months of ignoring the pain, John, experiencing severe tendinopathy, finally consulted a specialist.
Sau nhiều tháng bỏ qua cơn đau, John, đang trải qua chứng bệnh gân, cuối cùng đã tham khảo ý kiến của một chuyên gia.
Phủ định
Tendinopathy isn't always caused by overuse, but, rather, can sometimes stem from underlying medical conditions.
Bệnh gân không phải lúc nào cũng do sử dụng quá mức, mà đúng hơn, đôi khi có thể bắt nguồn từ các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.
Nghi vấn
Considering the patient's symptoms, doctor, could tendinopathy be a potential diagnosis?
Xem xét các triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ, liệu bệnh gân có thể là một chẩn đoán tiềm năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)