(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-marital child
C1

non-marital child

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con ngoài giá thú con riêng (trong một số ngữ cảnh) con không giá thú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-marital child'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đứa trẻ được sinh ra bởi cha mẹ không kết hôn với nhau.

Definition (English Meaning)

A child born to parents who are not married to each other.

Ví dụ Thực tế với 'Non-marital child'

  • "The law provides certain rights and protections for the non-marital child."

    "Luật pháp quy định một số quyền và sự bảo vệ nhất định cho trẻ em ngoài giá thú."

  • "The court had to determine the rights of the non-marital child in the inheritance case."

    "Tòa án phải xác định quyền của đứa trẻ ngoài giá thú trong vụ kiện thừa kế."

  • "Social attitudes towards the non-marital child have changed significantly over the years."

    "Thái độ xã hội đối với trẻ em ngoài giá thú đã thay đổi đáng kể trong những năm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-marital child'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

child born out of wedlock(con ngoài giá thú) illegitimate child(con hoang (mang tính tiêu cực))
child of unmarried parents(con của cha mẹ không kết hôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

marital child(con trong giá thú, con hợp pháp)
legitimate child(con hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

custody(quyền nuôi con)
paternity(quyền làm cha, xác định cha)
child support(trợ cấp nuôi con)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Non-marital child'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội học để phân biệt với 'marital child' (con hợp pháp, con trong giá thú). Nó có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc phân biệt đối xử, tùy thuộc vào bối cảnh và quan điểm xã hội. Trong các tài liệu pháp lý hiện đại, các thuật ngữ trung lập hơn như 'child born out of wedlock' hoặc 'child of unmarried parents' ngày càng được ưa chuộng để tránh gây kỳ thị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-marital child'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The non-marital child should have the same rights as any other child.
Đứa trẻ ngoài giá thú nên có những quyền lợi giống như bất kỳ đứa trẻ nào khác.
Phủ định
The court might not consider the non-marital status of the child's parents.
Tòa án có thể không xem xét tình trạng ngoài giá thú của cha mẹ đứa trẻ.
Nghi vấn
Could non-marital children inherit property under the new law?
Liệu trẻ em ngoài giá thú có thể thừa kế tài sản theo luật mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)