paternity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paternity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng làm cha; sự xác định ai là cha của một đứa trẻ.
Definition (English Meaning)
The state of being someone's father; the determination of who the father of a child is.
Ví dụ Thực tế với 'Paternity'
-
"The court ordered a DNA test to establish paternity."
"Tòa án đã ra lệnh xét nghiệm DNA để xác định quan hệ cha con."
-
"The man denied paternity of the child."
"Người đàn ông phủ nhận việc là cha của đứa trẻ."
-
"She is seeking to establish paternity through the courts."
"Cô ấy đang tìm cách xác định quyền làm cha thông qua tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paternity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paternity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paternity' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và sinh học để xác định mối quan hệ cha con. Nó liên quan đến việc chứng minh ai là cha ruột của một đứa trẻ, thường thông qua xét nghiệm DNA hoặc các thủ tục pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Paternity of' được dùng để chỉ người làm cha của ai đó (ví dụ: the paternity of the child). 'Paternity to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để nhấn mạnh trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của người cha đối với đứa trẻ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paternity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.