child born out of wedlock
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child born out of wedlock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đứa trẻ được sinh ra khi cha mẹ không kết hôn.
Definition (English Meaning)
A child whose parents were not married at the time of his or her birth.
Ví dụ Thực tế với 'Child born out of wedlock'
-
"The law protects the rights of every child, regardless of whether they were born in or out of wedlock."
"Luật pháp bảo vệ quyền của mọi đứa trẻ, bất kể chúng được sinh ra trong hay ngoài giá thú."
-
"In the past, children born out of wedlock often faced discrimination."
"Trong quá khứ, những đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử."
-
"Modern laws increasingly treat children born in and out of wedlock equally."
"Luật pháp hiện đại ngày càng đối xử bình đẳng với những đứa trẻ sinh ra trong và ngoài giá thú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child born out of wedlock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: illegitimate child, child born out of wedlock
- Adjective: illegitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child born out of wedlock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trang trọng và đôi khi có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc kỳ thị, đặc biệt trong các ngữ cảnh xã hội bảo thủ. Trong nhiều ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện đại, các thuật ngữ trung lập hơn như 'non-marital child' hoặc 'child of unmarried parents' được ưu tiên sử dụng để tránh gây tổn thương hoặc kỳ thị. Cụm từ này tập trung vào trạng thái hôn nhân của cha mẹ tại thời điểm sinh của đứa trẻ, chứ không phải bản thân đứa trẻ. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc thảo luận về quyền thừa kế, quyền nuôi con và các vấn đề liên quan đến gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', nó thường xuất hiện trong cụm 'child of unmarried parents' hoặc 'child of a single mother/father'. Ví dụ: 'The child is a child of unmarried parents.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child born out of wedlock'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The novel explores complex family dynamics: it features an illegitimate child who is eventually accepted and loved.
|
Cuốn tiểu thuyết khám phá các động lực gia đình phức tạp: nó có một đứa con ngoài giá thú, người cuối cùng được chấp nhận và yêu thương. |
| Phủ định |
She faced societal stigma: she wasn't defined solely by being a child born out of wedlock, but by her resilience and achievements.
|
Cô ấy phải đối mặt với sự kỳ thị của xã hội: cô ấy không chỉ được định nghĩa là một đứa con ngoài giá thú, mà còn bởi sự kiên cường và những thành tựu của mình. |
| Nghi vấn |
Is his background relevant to his capabilities: does it matter that he was once considered an illegitimate child, when he has proven his worth?
|
Nguồn gốc của anh ấy có liên quan đến khả năng của anh ấy không: có quan trọng không khi anh ấy từng bị coi là một đứa con ngoài giá thú, khi anh ấy đã chứng minh được giá trị của mình? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he confessed, she had already known that he had an illegitimate child from a previous relationship.
|
Vào thời điểm anh thú nhận, cô ấy đã biết rằng anh ta có một đứa con ngoài giá thú từ một mối quan hệ trước đó. |
| Phủ định |
She had not realized until later that the rumors about him having a child born out of wedlock had been true.
|
Cô ấy đã không nhận ra cho đến sau này rằng những tin đồn về việc anh ta có một đứa con ngoài giá thú là sự thật. |
| Nghi vấn |
Had they suspected that the new heir was an illegitimate child before the will was read?
|
Họ đã nghi ngờ rằng người thừa kế mới là một đứa con ngoài giá thú trước khi di chúc được đọc hay chưa? |