non-neoplastic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-neoplastic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tân sinh; không liên quan đến hoặc không có đặc điểm hình thành khối tân sinh (sự tăng trưởng mới và bất thường của mô trong một bộ phận nào đó của cơ thể, đặc biệt là một đặc điểm của ung thư).
Definition (English Meaning)
Not neoplastic; not relating to or characterized by the formation of a neoplasm (a new and abnormal growth of tissue in some part of the body, especially as a characteristic of cancer).
Ví dụ Thực tế với 'Non-neoplastic'
-
"The lesion was determined to be non-neoplastic after biopsy."
"Tổn thương được xác định là không tân sinh sau khi sinh thiết."
-
"The doctor assured the patient that the growth was non-neoplastic and not cancerous."
"Bác sĩ trấn an bệnh nhân rằng sự tăng trưởng này là không tân sinh và không phải ung thư."
-
"Non-neoplastic conditions can often mimic neoplastic diseases, requiring careful differential diagnosis."
"Các tình trạng không tân sinh thường có thể bắt chước các bệnh tân sinh, đòi hỏi chẩn đoán phân biệt cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-neoplastic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-neoplastic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-neoplastic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các tình trạng hoặc mô không liên quan đến sự phát triển bất thường của các tế bào dẫn đến khối u. Nó trái ngược với 'neoplastic' (tân sinh), có nghĩa là liên quan đến hoặc có đặc điểm của một khối u.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-neoplastic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.