benign
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benign'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về bệnh) lành tính, không gây hại: đặc biệt, không ác tính.
Definition (English Meaning)
(of a disease) not harmful in effect: in particular, not malignant.
Ví dụ Thực tế với 'Benign'
-
"The tumor was found to be benign."
"Khối u được phát hiện là lành tính."
-
"Doctors are optimistic that the tumor is benign."
"Các bác sĩ lạc quan rằng khối u là lành tính."
-
"The government's benign neglect of the arts has led to a decline in cultural activities."
"Sự lơ là có tính chất hiền lành của chính phủ đối với nghệ thuật đã dẫn đến sự suy giảm các hoạt động văn hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benign'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: benign
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benign'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'benign' thường được dùng trong y học để mô tả các khối u, bệnh tật không có khả năng lan rộng hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng, không đe dọa. So sánh với 'malignant' (ác tính), là trạng thái bệnh có khả năng xâm lấn và gây tử vong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benign'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor assured us that the tumor was benign.
|
Bác sĩ đảm bảo với chúng tôi rằng khối u là lành tính. |
| Phủ định |
They didn't find any benign solutions to the problem.
|
Họ không tìm thấy bất kỳ giải pháp ôn hòa nào cho vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Was its impact on the environment benign?
|
Tác động của nó lên môi trường có vô hại không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said the tumor was benign.
|
Bác sĩ nói khối u là lành tính. |
| Phủ định |
The changes in her skin didn't appear benign at first.
|
Những thay đổi trên da của cô ấy thoạt đầu trông không lành tính. |
| Nghi vấn |
Is the condition benign, or do we need further tests?
|
Tình trạng này có lành tính không, hay chúng ta cần thêm các xét nghiệm khác? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor says the tumor is benign.
|
Bác sĩ nói rằng khối u là lành tính. |
| Phủ định |
The symptoms are not benign; we need further investigation.
|
Các triệu chứng không lành tính; chúng ta cần điều tra thêm. |
| Nghi vấn |
Is the growth benign, or should we be concerned?
|
Sự tăng trưởng có lành tính không, hay chúng ta nên lo lắng? |