non-perceptual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-perceptual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan hoặc không dựa trên tri giác; không dựa trên kinh nghiệm giác quan.
Definition (English Meaning)
Not involving or relating to perception; not based on sensory experience.
Ví dụ Thực tế với 'Non-perceptual'
-
"Abstract thought is a non-perceptual cognitive process."
"Tư duy trừu tượng là một quá trình nhận thức phi tri giác."
-
"The model relies on non-perceptual data such as statistical reports."
"Mô hình này dựa vào dữ liệu phi tri giác như các báo cáo thống kê."
-
"Non-perceptual reasoning is crucial for solving complex problems."
"Lý luận phi tri giác là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-perceptual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-perceptual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-perceptual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'non-perceptual' thường được sử dụng để mô tả các quá trình nhận thức, suy nghĩ hoặc thông tin không trực tiếp đến từ các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác). Nó nhấn mạnh sự khác biệt với những gì chúng ta trực tiếp cảm nhận được qua giác quan. Chẳng hạn, suy luận logic, trí nhớ và trí tưởng tượng đều là các hoạt động 'non-perceptual'. So sánh với 'perceptual' (liên quan đến tri giác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-perceptual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.