(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-sensory
C1

non-sensory

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi giác quan không thuộc về giác quan không dựa trên giác quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-sensory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc không dựa trên các giác quan.

Definition (English Meaning)

Not involving or relating to the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Non-sensory'

  • "The theory suggests that some cognitive processes are non-sensory in nature."

    "Lý thuyết cho rằng một số quá trình nhận thức có bản chất phi giác quan."

  • "The experiment aimed to identify non-sensory factors influencing decision-making."

    "Thí nghiệm nhằm xác định các yếu tố phi giác quan ảnh hưởng đến việc ra quyết định."

  • "Meditation can lead to a state of non-sensory awareness."

    "Thiền định có thể dẫn đến trạng thái nhận thức phi giác quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-sensory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-sensory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sensory(thuộc về giác quan)
perceptual(thuộc về tri giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Non-sensory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-sensory' thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, trải nghiệm hoặc thông tin không thể cảm nhận được thông qua năm giác quan thông thường (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác). Nó nhấn mạnh sự vắng mặt của dữ liệu cảm giác trong một quá trình hoặc trải nghiệm nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-sensory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)