non-returnable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-returnable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể trả lại cho người bán, thường là sau khi đã mua.
Definition (English Meaning)
Not able to be returned to the seller, usually after it has been bought.
Ví dụ Thực tế với 'Non-returnable'
-
"This item is non-returnable, so please choose carefully."
"Mặt hàng này không được phép trả lại, vì vậy vui lòng chọn cẩn thận."
-
"Due to hygiene reasons, underwear is often non-returnable."
"Vì lý do vệ sinh, đồ lót thường không được phép trả lại."
-
"Check the store's policy before purchasing, as some sale items are non-returnable."
"Kiểm tra chính sách của cửa hàng trước khi mua, vì một số mặt hàng giảm giá không được phép trả lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-returnable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-returnable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-returnable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua bán, giao dịch thương mại để chỉ những mặt hàng không chấp nhận trả lại. Nó nhấn mạnh tính chất cuối cùng của giao dịch mua bán, người mua không có quyền yêu cầu hoàn trả hàng sau khi đã mua. Khác với 'refundable' (có thể hoàn trả), 'non-returnable' cho biết chính sách của người bán hoặc tính chất của sản phẩm không cho phép trả hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt nào thường đi kèm với 'non-returnable'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-returnable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.