(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-returnable
B2

non-returnable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không được trả lại không hoàn trả miễn đổi trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-returnable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể trả lại cho người bán, thường là sau khi đã mua.

Definition (English Meaning)

Not able to be returned to the seller, usually after it has been bought.

Ví dụ Thực tế với 'Non-returnable'

  • "This item is non-returnable, so please choose carefully."

    "Mặt hàng này không được phép trả lại, vì vậy vui lòng chọn cẩn thận."

  • "Due to hygiene reasons, underwear is often non-returnable."

    "Vì lý do vệ sinh, đồ lót thường không được phép trả lại."

  • "Check the store's policy before purchasing, as some sale items are non-returnable."

    "Kiểm tra chính sách của cửa hàng trước khi mua, vì một số mặt hàng giảm giá không được phép trả lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-returnable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-returnable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

warranty(bảo hành)
exchange(đổi trả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Non-returnable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mua bán, giao dịch thương mại để chỉ những mặt hàng không chấp nhận trả lại. Nó nhấn mạnh tính chất cuối cùng của giao dịch mua bán, người mua không có quyền yêu cầu hoàn trả hàng sau khi đã mua. Khác với 'refundable' (có thể hoàn trả), 'non-returnable' cho biết chính sách của người bán hoặc tính chất của sản phẩm không cho phép trả hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ đặc biệt nào thường đi kèm với 'non-returnable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-returnable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)