returnable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Returnable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể trả lại, đặc biệt là cho cửa hàng để được hoàn tiền hoặc đổi hàng.
Definition (English Meaning)
Able to be returned, especially to a store for a refund or exchange.
Ví dụ Thực tế với 'Returnable'
-
"Make sure you keep the receipt in case the item is not returnable without it."
"Hãy chắc chắn bạn giữ hóa đơn phòng trường hợp mặt hàng không thể trả lại nếu không có nó."
-
"Is this product returnable if I'm not satisfied with it?"
"Sản phẩm này có thể trả lại nếu tôi không hài lòng với nó không?"
-
"The store has a clear policy about what items are returnable and what are not."
"Cửa hàng có một chính sách rõ ràng về những mặt hàng nào có thể trả lại và những mặt hàng nào thì không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Returnable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: returnable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Returnable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'returnable' thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán hàng hóa, đề cập đến khả năng người mua có thể trả lại sản phẩm nếu không hài lòng hoặc sản phẩm bị lỗi. Nó nhấn mạnh quyền lợi của người tiêu dùng và chính sách bán hàng linh hoạt của người bán. So với các từ như 'refundable' (có thể hoàn tiền), 'returnable' bao hàm việc có thể đổi hàng, trong khi 'refundable' chỉ đề cập đến việc nhận lại tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Returnable to [store/seller]’: Chỉ địa điểm mà hàng hóa có thể được trả lại. Ví dụ: 'This item is returnable to any of our stores.'
‘Returnable by [date]’: Chỉ ngày hết hạn để trả hàng. Ví dụ: 'The item is returnable by December 31st.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Returnable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.