(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warranty
B2

warranty

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo hành giấy bảo hành sự bảo đảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warranty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự đảm bảo bằng văn bản, được cấp cho người mua một sản phẩm bởi nhà sản xuất, hứa hẹn sẽ sửa chữa hoặc thay thế nó trong một khoảng thời gian quy định.

Definition (English Meaning)

A written guarantee, issued to the purchaser of an article by its manufacturer, promising to repair or replace it within a specified period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Warranty'

  • "The car is still under warranty."

    "Chiếc xe vẫn còn trong thời gian bảo hành."

  • "The television comes with a two-year warranty."

    "Chiếc tivi đi kèm với bảo hành hai năm."

  • "Read the warranty carefully before using the product."

    "Đọc kỹ bảo hành trước khi sử dụng sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warranty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: warranty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Warranty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Warranty thường liên quan đến các sản phẩm hữu hình như thiết bị điện tử, ô tô, hoặc đồ gia dụng. Nó khác với 'guarantee' ở chỗ 'guarantee' có thể là lời hứa chung chung về chất lượng hoặc hiệu suất, trong khi 'warranty' thường là một hợp đồng pháp lý cụ thể. 'Warranty' cũng khác với 'insurance', vì 'insurance' bảo vệ khỏi các rủi ro không lường trước được, còn 'warranty' bảo vệ chống lại các khuyết tật hoặc lỗi của sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under covered by

'Under warranty' nghĩa là sản phẩm vẫn còn trong thời gian bảo hành và các lỗi sẽ được sửa chữa miễn phí. 'Covered by warranty' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng lỗi hoặc hư hỏng cụ thể được bảo hành chi trả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warranty'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The television comes with a two-year warranty.
Chiếc tivi đi kèm với bảo hành hai năm.
Phủ định
This product doesn't have a warranty.
Sản phẩm này không có bảo hành.
Nghi vấn
Does this car come with a warranty?
Chiếc xe này có đi kèm bảo hành không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new TV comes with a one-year warranty.
Cái TV mới đi kèm với bảo hành một năm.
Phủ định
This item does not have a warranty.
Mặt hàng này không có bảo hành.
Nghi vấn
Does the product include a warranty?
Sản phẩm có bao gồm bảo hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)